Kết quả Humenne vs Lachabadisilahua, 19h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Slovakia 2022-2023 » vòng 16

  • Humenne vs Lachabadisilahua: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Bellas
  • 56'
    0-1
  • 57'
    0-1
  • 64'
    goal 
    1-1
  • 89'
    goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal 
  • BXH Hạng 2 Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • Humenne vs Lachabadisilahua: Số liệu thống kê

  • Humenne
    Lachabadisilahua
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Slovakia 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Kosice 30 20 6 4 61 21 40 66 T T T T T T
2 Tatran Presov 30 20 2 8 49 24 25 62 T T H B B T
3 KFC Komarno 30 14 11 5 41 26 15 53 H T H H T B
4 MSK Zilina B 30 15 5 10 67 50 17 50 T H T T T T
5 TJ Spartak Myjava 30 12 7 11 46 41 5 43 T B T H B T
6 Slovan Bratislava B 30 12 7 11 43 45 -2 43 B H H B H T
7 FK Pohronie 30 10 11 9 42 45 -3 41 T H B H T B
8 Povazska Bystrica 30 10 10 10 52 48 4 40 B H H T B T
9 STK Samorin 30 12 4 14 44 50 -6 40 B H B T T B
10 MSK Puchov 30 11 5 14 47 44 3 38 B B B B B H
11 Slavoj Trebisov 30 10 6 14 32 44 -12 36 B T T H B B
12 FC Artmedia Petrzalka 30 8 10 12 40 43 -3 34 T T B H B H
13 Dolny Kubin 30 10 4 16 36 60 -24 34 T B H B T T
14 Humenne 30 7 11 12 24 35 -11 32 B B T T H B
15 Raca Bratislava 30 6 8 16 25 52 -27 26 B H H H B B
16 MFK Dubnica nad Vahom 30 6 7 17 38 59 -21 25 H B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team