Kết quả Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua, 20h00 ngày 01/10
Kết quả Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua
Đối đầu Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
Phong độ Lachabadisilahua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/10/202220:00
-
Lachabadisilahua 33
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2022-2023 » vòng 11
-
Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua: Diễn biến chính
-
42'1-0
-
50'2-0
-
53'2-1
-
74'3-1
-
82'3-2
-
85'3-3
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Povazska Bystrica vs Lachabadisilahua: Số liệu thống kê
-
Povazska BystricaLachabadisilahua
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
94Pha tấn công98
-
-
75Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kosice | 30 | 20 | 6 | 4 | 61 | 21 | 40 | 66 | T T T T T T |
2 | Tatran Presov | 30 | 20 | 2 | 8 | 49 | 24 | 25 | 62 | T T H B B T |
3 | KFC Komarno | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 26 | 15 | 53 | H T H H T B |
4 | MSK Zilina B | 30 | 15 | 5 | 10 | 67 | 50 | 17 | 50 | T H T T T T |
5 | TJ Spartak Myjava | 30 | 12 | 7 | 11 | 46 | 41 | 5 | 43 | T B T H B T |
6 | Slovan Bratislava B | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 45 | -2 | 43 | B H H B H T |
7 | FK Pohronie | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T H B H T B |
8 | Povazska Bystrica | 30 | 10 | 10 | 10 | 52 | 48 | 4 | 40 | B H H T B T |
9 | STK Samorin | 30 | 12 | 4 | 14 | 44 | 50 | -6 | 40 | B H B T T B |
10 | MSK Puchov | 30 | 11 | 5 | 14 | 47 | 44 | 3 | 38 | B B B B B H |
11 | Slavoj Trebisov | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H B B |
12 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 43 | -3 | 34 | T T B H B H |
13 | Dolny Kubin | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 60 | -24 | 34 | T B H B T T |
14 | Humenne | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 35 | -11 | 32 | B B T T H B |
15 | Raca Bratislava | 30 | 6 | 8 | 16 | 25 | 52 | -27 | 26 | B H H H B B |
16 | MFK Dubnica nad Vahom | 30 | 6 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 25 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team