Kết quả Slavoj Trebisov vs KFC Komarno, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
Đối đầu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
Phong độ KFC Komarno gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202422:00
-
Slavoj Trebisov 21KFC Komarno 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.00O 2.75
0.79U 2.75
0.851
6.60X
4.302
1.29Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavoj Trebisov vs KFC Komarno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Slovakia 2023-2024 » vòng 28
-
Slavoj Trebisov vs KFC Komarno: Diễn biến chính
-
30'0-0Simon Smehyl
-
42'0-1Christian Bayemi
-
50'0-2Tamas Nemeth
-
62'Hwan-yeong Song1-2
-
64'Roland Buhaj1-2
-
67'1-3Jakub Sylvestr
-
81'1-3Ganbold Ganbayar
-
84'Ervin Matta1-3
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Slavoj Trebisov vs KFC Komarno: Số liệu thống kê
-
Slavoj TrebisovKFC Komarno
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
92Pha tấn công88
-
-
53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 36 | 67 | T H T T B B |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 19 | 7 | 4 | 64 | 29 | 35 | 64 | T T T H T T |
3 | Tatran Presov | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 23 | 27 | 60 | T B T H T B |
4 | Humenne | 30 | 14 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 50 | B H H T B T |
5 | Povazska Bystrica | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T H B B |
6 | MSK Puchov | 30 | 14 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 47 | T T B H T H |
7 | TJ Spartak Myjava | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T T H H T |
8 | Tatran LM | 30 | 13 | 3 | 14 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B B T T T |
9 | MSK Zilina B | 30 | 12 | 4 | 14 | 57 | 62 | -5 | 40 | T H B H B B |
10 | FK Pohronie | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 39 | T B T H B T |
11 | STK Samorin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 56 | -7 | 38 | B H B T H T |
12 | Slovan Bratislava B | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B B T H |
13 | Slavoj Trebisov | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 50 | -19 | 32 | B T B B T B |
14 | OFK Malzenice | 30 | 7 | 7 | 16 | 36 | 48 | -12 | 28 | T B H H B B |
15 | Dolny Kubin | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 68 | -41 | 20 | B H H B B T |
16 | Spisska Nova Ves | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 55 | -33 | 13 | T B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation