Kết quả Slovan Bratislava B vs Stara Lubovna, 15h30 ngày 01/09
Kết quả Slovan Bratislava B vs Stara Lubovna
Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Phong độ Stara Lubovna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202415:30
-
Stara Lubovna 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.82O 2.5
0.57U 2.5
1.251
2.20X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Bratislava B vs Stara Lubovna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 6
-
Slovan Bratislava B vs Stara Lubovna: Diễn biến chính
-
24'Dmytro Laktionov1-0
-
34'Elvis Isaac1-0
-
39'Dmytro Laktionov1-0
-
67'1-0Samuel Segeda
-
71'1-1Artur Plaskowski
-
75'1-1John Etim
-
90'Elvis Isaac2-1
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Slovan Bratislava B vs Stara Lubovna: Số liệu thống kê
-
Slovan Bratislava BStara Lubovna
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
101Pha tấn công108
-
-
58Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | B T H T B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H T T B |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation