Kết quả Stara Lubovna vs Humenne, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Stara Lubovna vs Humenne
Đối đầu Stara Lubovna vs Humenne
Phong độ Stara Lubovna gần đây
Phong độ Humenne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Humenne0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.38X
3.152
2.38Hiệp 1+0
1.20-0
0.65O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stara Lubovna vs Humenne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovakia 2024-2025 » vòng 7
-
Stara Lubovna vs Humenne: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Stara Lubovna vs Humenne: Số liệu thống kê
-
Stara LubovnaHumenne
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
82Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 35 | T T T T T T |
2 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
3 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
4 | Zlate Moravce | 14 | 8 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 26 | B T H T B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 13 | 5 | 20 | B B B B T T |
6 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
7 | FK Pohronie | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 27 | -6 | 18 | B B B T B B |
8 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
9 | MSK Puchov | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T T H B T B |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 15 | T B H B T B |
13 | Stara Lubovna | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 15 | -2 | 13 | H B H T T B |
14 | Humenne | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | H B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation