Đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM, 22h00 ngày 28/3
Kết quả Zlate Moravce vs Tatran LM
Đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM
Phong độ Zlate Moravce gần đây
Phong độ Tatran LM gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Zlate Moravce vs Tatran LM
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM trước đây
-
01/09/2024Tatran LM1 - 0Zlate Moravce1 - 0L
-
06/05/2023Tatran LM1 - 1Zlate Moravce1 - 1D
-
08/04/2023Zlate Moravce0 - 1Tatran LM0 - 1L
-
22/10/2022Tatran LM1 - 2Zlate Moravce0 - 0W
-
06/08/2022Zlate Moravce1 - 1Tatran LM1 - 1D
-
21/05/2022Tatran LM0 - 2Zlate Moravce0 - 1W
-
12/03/2022Zlate Moravce0 - 1Tatran LM0 - 0L
-
12/02/2022Tatran LM0 - 0Zlate Moravce0 - 0D
-
25/09/2021Zlate Moravce2 - 2Tatran LM1 - 0D
-
25/01/2020Zlate Moravce2 - 5Tatran LM0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Slovakia | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Tatran LM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Zlate Moravce (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zlate Moravce và Tatran LM trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: