Kết quả KFC Komarno vs Dunajska Streda, 21h30 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 13

  • KFC Komarno vs Dunajska Streda: Diễn biến chính

  • 9'
    Robert Pillar
    0-0
  • 19'
    0-0
    Mate Tuboly
  • 30'
    0-0
    Ladislav Almasi
  • 36'
    0-0
     Konrad Gruszkowski
     Romaric Yapi
  • 46'
    0-0
     Mahmudu Bajo
     Christian Herc
  • 46'
    0-0
     Damir Redzic
     Taras Kacharaba
  • 54'
    Nándor Tamás  
    Nikolas Spalek  
    0-0
  • 61'
    Dominik Zak
    0-0
  • 62'
    0-0
    Damir Redzic
  • 65'
    0-0
    Matej Trusa
  • 67'
    Jozef Pastorek  
    Christian Bayemi  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Levente Bosze
     Ladislav Almasi
  • 67'
    Gabor Toth  
    Jakub Sylvestr  
    0-0
  • 83'
    0-0
    Pablo Ortiz
  • 83'
    0-0
     Akos Szendrei
     Milan Vitalis
  • 90'
    Dominik Zak
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Matej Trusa
  • KFC Komarno vs Dunajska Streda: Đội hình chính và dự bị

  • KFC Komarno4-4-2
    31
    Jakub Trefil
    24
    Ondrej Rudzan
    21
    Robert Pillar
    5
    Dominik Spiriak
    8
    Simon Smehyl
    97
    Nikolas Spalek
    12
    Dominik Zak
    6
    Dan Ozvolda
    73
    Ganbold Ganbayar
    17
    Christian Bayemi
    23
    Jakub Sylvestr
    91
    Romaric Yapi
    99
    Ladislav Almasi
    46
    Matej Trusa
    24
    Christian Herc
    27
    Milan Vitalis
    68
    Mate Tuboly
    21
    Mark Csinger
    26
    Pablo Ortiz
    33
    Taras Kacharaba
    16
    Mateus Brunetti
    41
    Aleksandar Popovic
    Dunajska Streda4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Matus Chropovsky
    14Tobias Divis
    77Gergo Nagy
    10Tamas Nemeth
    7Jozef Pastorek
    93Viktor Sliacky
    20Jozef Spyrka
    22Nándor Tamás
    9Gabor Toth
    Mahmudu Bajo 6
    Levente Bosze 13
    Leandro Filipe de Almeida Dornelles 1
    Konrad Gruszkowski 77
    Attila Nemeth 44
    Ammar Ramadan 10
    Damir Redzic 23
    Akos Szendrei 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adrian Gula
  • BXH VĐQG Slovakia
  • BXH bóng đá Slovakia mới nhất
  • KFC Komarno vs Dunajska Streda: Số liệu thống kê

  • KFC Komarno
    Dunajska Streda
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 285
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Slovakia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slovan Bratislava 18 14 2 2 41 21 20 44 T H T T B T
2 MSK Zilina 18 12 5 1 39 15 24 41 B H T T T H
3 Spartak Trnava 18 10 6 2 27 14 13 36 T T B T T T
4 Dunajska Streda 18 6 6 6 24 19 5 24 T H B H H B
5 Sport Podbrezova 18 6 6 6 24 23 1 24 B H T H T T
6 Michalovce 18 5 7 6 22 28 -6 22 B H T T H H
7 FK Kosice 18 4 8 6 21 21 0 20 H H H H H B
8 KFC Komarno 18 5 2 11 21 35 -14 17 B T H B H T
9 Dukla Banska Bystrica 18 4 5 9 20 27 -7 17 B H T B B B
10 MFK Ruzomberok 18 4 5 9 19 29 -10 17 T H B B B B
11 Trencin 18 2 9 7 19 32 -13 15 H H B B H H
12 MFK Skalica 18 3 5 10 19 32 -13 14 T B B B H H

Title Play-offs Relegation Play-offs