Kết quả Spartak Trnava vs Slovan Bratislava, 23h00 ngày 19/10
Kết quả Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Đối đầu Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
Phong độ Spartak Trnava gần đây
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202423:00
-
Spartak Trnava 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Trnava vs Slovan Bratislava
-
Sân vận động: Antona Malatinskeho Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 11
-
Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Diễn biến chính
-
3'Roman Prochazka0-0
-
58'0-0Idjessi Metsoko
Gajdos Artur -
58'0-0Marko Tolic
Nino Marcelli -
69'0-1Tigran Barseghyan (Assist:Sharani Zuberu)
-
70'Milos Kratochvil0-1
-
70'Roko Jureskin
Martin Sulek0-1 -
74'Robert Pich
Milos Kratochvil0-1 -
80'0-1Danylo Ignatenko
David Strelec -
83'Milan Corryn
Roman Prochazka0-1 -
85'0-1Dominik Takac
-
88'0-1Julius Szoke
Tigran Barseghyan -
90'0-1Marko Tolic
-
90'Michal Duris0-1
-
Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Trnava4-1-2-31Ziga Frelih18Martin Sulek52Erik Sabo13Marek Ujlaky4Libor Holik80Adrian Zeljkovic14Milos Kratochvil6Roman Prochazka23Erik Daniel57Michal Duris97Kelvin Ofori13David Strelec11Tigran Barseghyan26Gajdos Artur18Nino Marcelli12Kenan Bajric88Kyriakos Savvidis28Cesar Blackman4Guram Kashia6Kevin Wimmer23Sharani Zuberu71Dominik Takac
- Đội hình dự bị
-
16Hugo Ahl28Martin Bukata8Milan Corryn3Roko Jureskin21Patrick Karhan27Vojtech Kubista12Thomas Nikolaou7Robert Pich31Dobrivoj RusovDanylo Ignatenko 77Idjessi Metsoko 93Alen Mustafic 20Lukas Pauschek 25Julius Szoke 37Marko Tolic 10Martin Trnovsky 31Siemen Voet 2Matus Vojtko 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michal GasparíkVladimir Weiss
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Spartak Trnava vs Slovan Bratislava: Số liệu thống kê
-
Spartak TrnavaSlovan Bratislava
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
23Sút Phạt26
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
314Số đường chuyền449
-
-
25Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Thử thách16
-
-
47Pha tấn công49
-
-
27Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs