Kết quả FC Koper vs NK Bravo, 21h30 ngày 27/10
Kết quả FC Koper vs NK Bravo
Đối đầu FC Koper vs NK Bravo
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202421:30
-
FC Koper 23NK Bravo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.81O 2.25
0.91U 2.25
0.871
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.75
0.64U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koper vs NK Bravo
-
Sân vận động: Bonifika Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 13
-
FC Koper vs NK Bravo: Diễn biến chính
-
20'Omar El Manssouri0-0
-
23'Matija Orbanic(OW)1-0
-
26'1-0Beno Selan
-
30'Omar El Manssouri2-0
-
39'Mark Pabai2-0
-
45'2-1Milan Tucic
-
65'Tomi Juric
Deni Juric2-1 -
65'Abdul Samad Mukadas
Nik Omladic2-1 -
65'Gabriel Groznica
Denis Popovic2-1 -
73'Tomi Juric (Assist:Mark Pabai)3-1
-
75'3-1Lan Stravs
Gasper Trdin -
75'3-1Matej Poplatnik
Matic Ivansek -
76'3-2Mark Spanring (Assist:Matej Poplatnik)
-
80'Dominik Ivkic
Isaac Matondo3-2 -
82'3-2Victor Ntino-Emo Gidado
Jakoslav Stankovic
-
FC Koper vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koper3-4-331Metod Jurhar48Ahmed Sidibe15Maj Mittendorfer2Mark Pabai35Di Mateo Lovric22Denis Popovic21Nik Omladic10Omar El Manssouri45Isaac Matondo11Deni Juric23Sandro Jovanovic33Milan Tucic30Jakoslav Stankovic10Martin Pecar6Beno Selan8Gasper Trdin17Matic Ivansek5Mark Spanring4Ange NGuessan50Nemanja Jaksic24Gasper Jovan31Matija Orbanic
- Đội hình dự bị
-
5Ilan Bacha73Luka Bas30Nikola Buric3Felipe Castaldo Curcio26Gabriel Groznica28Dominik Ivkic9Tomi Juric6Abdul Samad Mukadas17Petar Petrisko24Dominik Simcic18Aljaz Zalaznik12Benjamin ZerakVictor Ntino-Emo Gidado 40Vid Hojc 26Lan Hribar 66Uros Likar 13Matej Poplatnik 15Miguel Fernando Pereira Rodrigues 3Lan Stravs 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zoran ZeljkovicDejan Grabic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
FC Koper vs NK Bravo: Số liệu thống kê
-
FC KoperNK Bravo
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua1
-
-
102Pha tấn công125
-
-
55Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation