Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge, 00h45 ngày 13/12
Kết quả NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
NK Olimpija Ljubljana 4 11Cercle Brugge 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.60X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.63-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Stadion Stozice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
2'0-1Kazeem Aderemi Olaigbe (Assist:Alan Minda)
-
5'Alejandro Blanco Sanchez (Assist:Agustin Doffo)1-1
-
8'1-1Felipe Augusto
-
24'1-2Felipe Augusto (Assist:Edgaras Utkus)
-
27'Peter Agba1-2
-
46'Charles Alves Moreir Thalisson
Peter Agba1-2 -
49'Charles Alves Moreir Thalisson Card changed1-2
-
51'Charles Alves Moreir Thalisson1-2
-
53'David Sualehe1-2
-
56'1-2Ibrahim Diakite
Christiaan Ravych -
56'1-2Paris Brunner
Alan Minda -
63'Raul Alexander Florucz
Alejandro Blanco Sanchez1-2 -
64'1-2Ibrahim Diakite
-
65'Marko Ristic1-2
-
68'1-2Thibo Somers
Malamine Efekele -
68'1-2Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Felipe Augusto -
69'Antonio Marin
Marko Brest1-2 -
70'Justas Lasickas
David Sualehe1-2 -
72'1-3Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Kazeem Aderemi Olaigbe)
-
81'1-4Kazeem Aderemi Olaigbe (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey)
-
83'1-4Hannes Van Der Bruggen
Abu Francis -
90'Agustin Doffo1-4
-
NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
NK Olimpija Ljubljana3-4-2-169Matevz Vidovsek17Ahmet Muhamedbegovic14Marcel Ratnik15Marko Ristic3David Sualehe34Agustin Doffo6Peter Agba2Jorge Fernando dos Santos Silva11Alejandro Blanco Sanchez18Marko Brest19Ivan Durdov10Felipe Augusto11Alan Minda19Kazeem Aderemi Olaigbe7Malamine Efekele17Abu Francis27Nils De Wilde15Gary Magnee3Edgaras Utkus66Christiaan Ravych18Senna Miangue21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
45Mateo Acimovic24Reda Boultam36Lubej Gal Fink10Raul Alexander Florucz33Jordi Govea9Dino Kojic8Justas Lasickas99Antonio Marin21Manuel Pedreno23Diogo Costa Pinto22Denis Pintol88Charles Alves Moreir ThalissonLawrence Agyekum 6Paris Brunner 13Ahoueke Steeve Kevin Denkey 9Ibrahim Diakite 2Dalangunypole Gomis 4Bas Langenbick 84Jonas Lietaert 76Mathis Roete 91Thibo Somers 34Hannes Van Der Bruggen 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao HenriquesMiron Muslic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
291Số đường chuyền318
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn9
-
-
8Thử thách8
-
-
65Pha tấn công125
-
-
19Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp