Đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana, 23h30 ngày 07/12
Kết quả NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana trước đây
-
22/09/2024NK Olimpija Ljubljana1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
19/05/2024NK Olimpija Ljubljana0 - 1NK Bravo0 - 0W
-
16/03/2024NK Bravo1 - 1NK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
07/12/2023NK Olimpija Ljubljana1 - 1NK Bravo0 - 0D
-
23/09/2023NK Bravo4 - 2NK Olimpija Ljubljana1 - 2W
-
10/04/2023NK Bravo1 - 0NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
11/02/2023NK Olimpija Ljubljana2 - 1NK Bravo0 - 0L
-
09/10/2022NK Bravo6 - 1NK Olimpija Ljubljana2 - 0W
-
31/07/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 0NK Bravo0 - 0L
-
02/05/2022NK Olimpija Ljubljana1 - 0NK Bravo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Olimpija Ljubljana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và NK Olimpija Ljubljana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 5 | 20 | 38 | T T T H T T |
2 | Maribor | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T H T H B H |
3 | FC Koper | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 30 | B T T T B H |
4 | NK Publikum Celje | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 30 | T B B T T H |
5 | NK Bravo | 17 | 8 | 5 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B T T T H |
6 | NK Primorje | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 23 | T H H B T T |
7 | NK Mura 05 | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H B T B B |
8 | Radomlje | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 23 | -4 | 18 | T T B B B H |
9 | NK Nafta | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H B B B H |
10 | Domzale | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 38 | -27 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: