Kết quả NK Publikum Celje vs Maribor, 22h00 ngày 18/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 2

  • NK Publikum Celje vs Maribor: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Niko Grlic
  • 23'
    0-0
    Josip Ilicic
  • 27'
    Armandas Kucys (Assist:Svit Seslar) goal 
    1-0
  • 37'
    Marco Dulca
    1-0
  • 39'
    1-0
    Ziga Repas
  • 43'
    1-0
    Azbe Jug
  • 43'
    Aljosa Matko
    1-0
  • 44'
    Juan Jose Nieto
    1-0
  • 45'
    1-0
    Blaz Vrhovec
  • 45'
    1-0
    Marko Bozic
  • 45'
    1-0
    Bradley Matufueni Mbondo
  • 46'
    1-0
     Andre Sousa
     Gregor Sikosek
  • 46'
    1-0
     Gyorgy Komaromi
     Niko Grlic
  • 57'
    1-1
    goal Gyorgy Komaromi
  • 64'
    Klemen Nemanic
    1-1
  • 65'
    1-1
    Orphe Mbina
  • 69'
    Nino Kouter  
    Marco Dulca  
    1-1
  • 69'
    Luka Bobicanec  
    Tamar Svetlin  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Etienne Beugre
     Orphe Mbina
  • 75'
    1-1
     Sheyi Ojo
     Marko Bozic
  • 82'
    Nikita Iosifov  
    Aljosa Matko  
    1-1
  • 85'
    Edmilson de Paula Santos Filho  
    Armandas Kucys  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Karol Borys
     Josip Ilicic
  • 90'
    Svit Seslar goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Etienne Beugre
  • 90'
    Nino Kouter
    2-1
  • NK Publikum Celje vs Maribor: Đội hình chính và dự bị

  • NK Publikum Celje4-1-4-1
    22
    Matjaz Rozman
    81
    Klemen Nemanic
    3
    Damjan Vuklisevic
    6
    David Zec
    2
    Juan Jose Nieto
    4
    Marco Dulca
    16
    Mario Kvesic
    88
    Tamar Svetlin
    11
    Svit Seslar
    7
    Aljosa Matko
    47
    Armandas Kucys
    99
    Orphe Mbina
    16
    Niko Grlic
    72
    Josip Ilicic
    8
    Marko Bozic
    20
    Ziga Repas
    15
    Jan Repas
    5
    Pijus Sirvys
    6
    Bradley Matufueni Mbondo
    32
    Luka Krajnc
    12
    Gregor Sikosek
    1
    Azbe Jug
    Maribor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Rolando Aarons
    8Luka Bobicanec
    28Slavko Bralic
    77Ivan Brnic
    30Edmilson de Paula Santos Filho
    20Nikita Iosifov
    25Matija Kavcic
    12Luka Kolar
    10Nino Kouter
    5Clement Lhernault
    31Jost Pisek
    Maks Barisic 10
    Menno Bergsen 81
    Etienne Beugre 13
    Karol Borys 21
    Gyorgy Komaromi 7
    Sheyi Ojo 54
    Samo Pridgar 59
    Andre Sousa 55
    Lan Vidmar 50
    Blaz Vrhovec 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Agron Salja
    Radovan Karanovic
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • NK Publikum Celje vs Maribor: Số liệu thống kê

  • NK Publikum Celje
    Maribor
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    27
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 18 11 6 1 26 6 20 39 T T H T T H
2 Maribor 18 9 6 3 31 14 17 33 H T H B H T
3 FC Koper 18 10 3 5 27 14 13 33 T T T B H T
4 NK Publikum Celje 18 9 4 5 32 26 6 31 B B T T H H
5 NK Bravo 18 8 6 4 26 18 8 30 B T T T H H
6 NK Primorje 18 7 3 8 20 28 -8 24 H H B T T H
7 NK Mura 05 18 6 3 9 22 25 -3 21 H B T B B B
8 Radomlje 18 5 4 9 20 24 -4 19 T B B B H H
9 Domzale 18 2 4 12 13 40 -27 10 B H B T B H
10 NK Nafta 18 2 3 13 11 33 -22 9 H B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation