Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
153
(50%) |
Số trận sắp đá |
153
(50%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
55
(17.97%) |
Số trận thắng (sân khách) |
52
(16.99%) |
Số trận hòa |
46
(15.03%) |
Số bàn thắng |
484
(3.16 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
252
(1.65 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
232
(1.52 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Hamburger SV (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Hamburger SV (39 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Magdeburg (22 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Jahn Regensburg (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Jahn Regensburg (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Jahn Regensburg (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Hannover 96 (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Hannover 96 (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Fortuna Dusseldorf, SV Elversberg (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Hamburger SV (39 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
SV Elversberg (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(26 bàn thua) |