Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
152
(63.33%) |
Số trận sắp đá |
88
(36.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
74
(30.83%) |
Số trận thắng (sân khách) |
34
(14.17%) |
Số trận hòa |
44
(18.33%) |
Số bàn thắng |
417
(2.74 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
259
(1.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
158
(1.04 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Brugge (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Mechelen (40 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Club Brugge (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Standard Liege, Kortrijk (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Standard Liege (3 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Anderlecht (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Anderlecht, Standard Liege, Charleroi, Oud Heverlee (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Anderlecht, Saint Gilloise (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Club Brugge (40 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(26 bàn thua) |