Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
42
(17.5%) |
Số trận sắp đá |
198
(82.5%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
17
(7.08%) |
Số trận thắng (sân khách) |
12
(5%) |
Số trận hòa |
13
(5.42%) |
Số bàn thắng |
131
(3.12 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
71
(1.69 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
60
(1.43 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Shandong Taishan (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Meizhou Hakka (14 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Shandong Taishan, Beijing Guoan (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Wuhan Three Towns (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Wuhan Three Towns (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Qingdao Manatee (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Chengdu Rongcheng FC (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Dalian Zhixing (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Chengdu Rongcheng FC (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Meizhou Hakka (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(10 bàn thua) |