Kết quả Antequera CF vs Hercules, 17h00 ngày 06/04
Kết quả Antequera CF vs Hercules
Đối đầu Antequera CF vs Hercules
Phong độ Antequera CF gần đây
Phong độ Hercules gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.10X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antequera CF vs Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 31
-
Antequera CF vs Hercules: Diễn biến chính
-
7'Alex Rubio1-0
-
17'Pol Roige Rodriguez2-0
-
22'Pol Roige Rodriguez3-0
-
24'3-0Samuel Vazquez Diaz
-
29'3-1
Javier Moreno Sanchez
-
37'3-2
Oriol Soldevila
-
41'Jonathan Ludovic Biabiany4-2
-
49'Ivan Rodriguez del Pozo4-2
-
58'4-3
Oriol Soldevila
-
61'Pol Roige Rodriguez4-3
-
80'Chema Núñez4-3
-
85'Elejalde Rodriguez Inaki4-3
-
90'4-3Retu
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Antequera CF vs Hercules: Số liệu thống kê
-
Antequera CFHercules
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
86Pha tấn công76
-
-
30Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | T H B B H B |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 32 | 13 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 47 | H T T B B T |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 32 | 8 | 15 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 32 | 6 | 10 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation