Kết quả UD Marbella vs Hercules, 00h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.77O 2.25
1.05U 2.25
0.751
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Marbella vs Hercules
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 21
-
UD Marbella vs Hercules: Diễn biến chính
-
9'Aitor Punal Rodriguez0-0
-
10'0-1
Daniel Romera Andujar
-
16'Aitor Punal Rodriguez (Assist:Jose Maria Callejon Bueno)1-1
-
32'Jose Manuel Carrasco Correa1-1
-
42'Luis Acosta1-1
-
43'1-2
Antonio Aranda
-
45'1-2Abraham Rando
-
47'1-2Alejandro Sotillos
-
59'Dorian Hanza1-2
-
77'1-2Mario Garcia
-
85'1-2Alvarito
-
90'1-2Samuel Vazquez Diaz
-
90'1-2Jose Manuel Artiles Romero
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Marbella vs Hercules: Số liệu thống kê
-
UD MarbellaHercules
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
140Pha tấn công102
-
-
114Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 34 | 15 | 15 | 4 | 43 | 29 | 14 | 60 | H T T H T T |
2 | Real Murcia | 34 | 16 | 8 | 10 | 44 | 30 | 14 | 56 | H T T H B T |
3 | Ibiza Eivissa | 34 | 16 | 7 | 11 | 44 | 33 | 11 | 55 | B B H B T T |
4 | Antequera CF | 34 | 13 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 53 | B B T T B B |
5 | Merida AD | 34 | 14 | 11 | 9 | 49 | 49 | 0 | 53 | T T T H H T |
6 | Atletico de Madrid B | 34 | 12 | 13 | 9 | 38 | 32 | 6 | 49 | H B T H T B |
7 | Sevilla Atletico | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | T B B T B H |
8 | Hercules | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 41 | 3 | 47 | H T B H B T |
9 | Real Madrid Castilla | 34 | 10 | 16 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | H H H H T B |
10 | Algeciras | 34 | 10 | 15 | 9 | 39 | 40 | -1 | 45 | T T T T H H |
11 | Real Betis B | 34 | 11 | 12 | 11 | 41 | 48 | -7 | 45 | H B B H T H |
12 | AD Alcorcon | 34 | 12 | 8 | 14 | 46 | 47 | -1 | 44 | T T T B T B |
13 | Villarreal B | 34 | 8 | 16 | 10 | 42 | 37 | 5 | 40 | B H B H H B |
14 | Fuenlabrada | 34 | 9 | 13 | 12 | 38 | 39 | -1 | 40 | B H H T H B |
15 | UD Marbella | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 51 | -8 | 40 | B T H T B T |
16 | Yeclano Deportivo | 34 | 8 | 15 | 11 | 32 | 29 | 3 | 39 | B H B H T H |
17 | Atletico Sanluqueno | 34 | 8 | 15 | 11 | 36 | 46 | -10 | 39 | H T B H H T |
18 | Recreativo Huelva | 34 | 7 | 15 | 12 | 30 | 44 | -14 | 36 | H B T B B H |
19 | CD Alcoyano | 34 | 8 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 35 | T B B B B H |
20 | CF Intercity | 34 | 6 | 11 | 17 | 33 | 49 | -16 | 29 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation