Kết quả Athletic Bilbao vs Sociedad, 03h00 ngày 25/11
Kết quả Athletic Bilbao vs Sociedad
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Real Sociedad, 3h ngày 25/11
Đối đầu Athletic Bilbao vs Sociedad
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Sociedad
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202403:00
-
Athletic Bilbao 31Sociedad 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.30X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Sociedad
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Athletic Bilbao vs Sociedad: Diễn biến chính
-
21'0-0Igor Zubeldia
-
26'Oihan Sancet (Assist:Nico Williams)1-0
-
41'Benat Prados Diaz1-0
-
53'1-0Javier Lopez
-
60'1-0Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea Muguruza -
60'1-0Brais Mendez
Takefusa Kubo -
60'Gorka Guruzeta Rodriguez
Alvaro Djalo1-0 -
60'Mikel Jauregizar
Benat Prados Diaz1-0 -
70'Unai Gomez
Oihan Sancet1-0 -
75'1-0Aihen Munoz Capellan
Javier Lopez -
76'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria1-0
-
77'Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria1-0 -
77'Alejandro Berenguer Remiro
Inaki Williams Dannis1-0 -
84'1-0Aritz Elustondo
Jon Aramburu -
90'1-0Luka Sucic
-
90'Yuri Berchiche1-0
-
90'1-0Naif Aguerd
-
Athletic Bilbao vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala17Yuri Berchiche5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria10Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis11Alvaro Djalo10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo17Sergio Gómez Martín24Luka Sucic7Ander Barrenetxea Muguruza4Martin Zubimendi Ibanez27Jon Aramburu5Igor Zubeldia21Naif Aguerd12Javier Lopez1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
21Ander Herrera Aguera7Alejandro Berenguer Remiro12Gorka Guruzeta Rodriguez20Unai Gomez23Mikel Jauregizar6Mikel Vesga15Inigo Lekue1Unai Simon14Unai Nunez Gestoso2Gorosabel4Aitor Paredes22Nico SerranoSheraldo Becker 11Brais Mendez 23Aritz Elustondo 6Aihen Munoz Capellan 3Sadiq Umar 19Jon Pacheco 20Benat Turrientes 22Unai Marrero Larranaga 13Jon Ander Olasagasti 16Pablo Marin Tejada 28Jon Magunazelaia Argoitia 25Jon Martin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeImanol Alguacil
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoSociedad
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
9Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
308Số đường chuyền483
-
-
73%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
41Đánh đầu19
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn9
-
-
31Ném biên20
-
-
19Cản phá thành công29
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass22
-
-
106Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation