Kết quả Barcelona vs RCD Espanyol, 22h15 ngày 03/11
Kết quả Barcelona vs RCD Espanyol
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Espanyol, 22h15 ngày 3/11
Đối đầu Barcelona vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Barcelona vs RCD Espanyol
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:15
-
RCD Espanyol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.95O 4.5
1.01U 4.5
0.851
1.17X
8.002
15.00Hiệp 1-1
0.83+1
1.07O 0.5
0.11U 0.5
5.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Barcelona vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
11'0-0Jofre Carreras Pages
-
12'Dani Olmo (Assist:Lamine Yamal)1-0
-
23'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Marc Casado)2-0
-
27'2-0Jofre Carreras Pages Goal Disallowed
-
31'Dani Olmo (Assist:Alejandro Balde)3-0
-
40'3-0Sergi Gomez Sola
Marash Kumbulla -
54'3-0Rafel Bauza
-
56'Fermin Lopez
Dani Olmo3-0 -
56'Frenkie De Jong
Marc Casado3-0 -
58'3-0Alvaro Tejero Sacristan Goal Disallowed
-
62'3-0Walid Cheddira
Alvaro Aguado -
62'3-0Justin Smith
Rafel Bauza -
63'3-1Javi Puado (Assist:Carlos Romero)
-
78'Jules Kounde
Hector Fort3-1 -
78'3-1Brian Herrero
Carlos Romero -
78'3-1Naci Unuvar
Omar El Hilali -
81'3-1Walid Cheddira
-
85'Anssumane Fati
Raphael Dias Belloli,Raphinha3-1 -
85'Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez3-1
-
FC Barcelona vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi32Hector Fort8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado11Raphael Dias Belloli,Raphinha20Dani Olmo19Lamine Yamal9Robert Lewandowski7Javi Puado12Alvaro Tejero Sacristan20Alex Kral18Alvaro Aguado17Jofre Carreras Pages35Rafel Bauza23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
23Jules Kounde21Frenkie De Jong10Anssumane Fati6Pablo Martin Paez Gaviria16Fermin Lopez25Wojciech Szczesny18Pau Victor Delgado14Pablo Torre26Ander Astralaga35Gerard Martin36Sergi DominguezJustin Smith 40Walid Cheddira 16Naci Unuvar 37Sergi Gomez Sola 3Brian Herrero 14Alejo Veliz 9Irvin Cardona 24Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Angel Fortuno Vinas 33Antoniu Roca 31Alex Almansa 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
BarcelonaRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
761Số đường chuyền208
-
-
91%Chuyền chính xác67%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị6
-
-
21Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
15Ném biên14
-
-
9Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass20
-
-
149Pha tấn công48
-
-
59Tấn công nguy hiểm33
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation