Kết quả Eibar vs FC Cartagena, 02h30 ngày 03/12
Kết quả Eibar vs FC Cartagena
Đối đầu Eibar vs FC Cartagena
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202402:30
-
Eibar1FC Cartagena 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.25
1.06U 2.25
0.801
1.60X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs FC Cartagena
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Eibar vs FC Cartagena: Diễn biến chính
-
27'Jorge Pascual (Assist:Cristian Gutierrez Vizcaino)1-0
-
64'1-0Jairo Izquierdo Gonzalez
Jose Rios Reina -
66'Xeber Alkain
Jon Guruzeta1-0 -
70'1-0Alfredo Ortuno
Daniel Escriche Romero -
71'1-0Lucas Roman
Hugo Gonzalez -
71'1-0Luis Munoz
Jose Andres Rodriguez Gaitan -
73'1-0Pedro Alcala Guirado
-
75'Kento Hashimoto
Peru Nolaskoain Esnal1-0 -
76'Jon Bautista
Jorge Pascual1-0 -
79'Ander Madariaga Goal Disallowed1-0
-
85'Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino1-0
-
Eibar vs FC Cartagena: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino22Aritz Arambarri4Alvaro Carrillo17Jose Corpas8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz20Antonio Puertas29Ander Madariaga21Jon Guruzeta11Jorge Pascual7Gaston Valles34Hugo Gonzalez10Daniel Escriche Romero23Cedric Teguia17Jose Andres Rodriguez Gaitan18Damian Musto2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado22Kiko Olivas Alba3Jose Rios Reina1Pablo Cunat Campos
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain14Hodei Arrillaga9Jon Bautista35Oscar Carrasco Sojo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2Sergio Cubero15Kento Hashimoto26Ibon Ispizua18Martin Merquelanz27Slavy19Toni VillaToni Fuidias Ribera 40Jesus Hernandez 28Jairo Izquierdo Gonzalez 20Luis Munoz 8Alfredo Ortuno 9Jhafets Reyes 30Lucas Roman 37Carmelo Sanchez Alcaraz 27Nikola Sipcic 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiVictor Sanchez del Amo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs FC Cartagena: Số liệu thống kê
-
EibarFC Cartagena
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
535Số đường chuyền358
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn8
-
-
14Ném biên30
-
-
14Thử thách4
-
-
31Long pass33
-
-
117Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation