Kết quả FC Cartagena vs Albacete, 02h30 ngày 21/12
Kết quả FC Cartagena vs Albacete
Đối đầu FC Cartagena vs Albacete
Phong độ FC Cartagena gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:30
-
FC Cartagena 20Albacete 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.86O 2.25
0.82U 2.25
1.041
3.20X
3.402
2.12Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.26O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Albacete
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
FC Cartagena vs Albacete: Diễn biến chính
-
33'0-0Alberto Quiles
-
49'0-0Jose Carlos Lazo
-
73'0-0Juanma Garcia
Nabili Zoubdi Touaizi -
73'0-0Jon Morcillo
Fidel Chaves De la Torre -
73'0-0Agus Medina
Jose Carlos Lazo -
74'Luis Munoz0-0
-
74'Carmelo Sanchez Alcaraz
Hugo Gonzalez0-0 -
79'Lucas Roman0-0
-
79'Alfredo Ortuno
Gaston Valles0-0 -
83'0-0Marcos Moreno
Javi Villar -
85'Andrija Vukcevic
Lucas Roman0-0 -
90'0-0Lalo Aguilar
Alberto Quiles
-
FC Cartagena vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cartagena4-2-3-11Pablo Cunat Campos3Jose Rios Reina24Nikola Sipcic4Pedro Alcala Guirado2Jorge Moreno18Damian Musto6Sergio Guerrero34Hugo Gonzalez8Luis Munoz37Lucas Roman7Gaston Valles10Fidel Chaves De la Torre15Nabili Zoubdi Touaizi21Alberto Quiles18Javi Villar20Antonio Pacheco11Jose Carlos Lazo29Javier Rueda14Jon Garcia Herrero5Juan Antonio Ros3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
26Angel Andugar40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez35Nono Gomez22Kiko Olivas Alba9Alfredo Ortuno27Carmelo Sanchez Alcaraz12Andrija VukcevicLalo Aguilar 27Agus Medina 4Alonso Chilleron 36Juanma Garcia 7Jon Morcillo 22Marcos Moreno 34Joan Pulpon 28Cristian Rivero Sabater 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor Sanchez del AmoRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Albacete: Số liệu thống kê
-
FC CartagenaAlbacete
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
341Số đường chuyền439
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn8
-
-
12Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách6
-
-
35Long pass35
-
-
84Pha tấn công113
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation