Kết quả Getafe vs RCD Espanyol, 03h00 ngày 10/12
Kết quả Getafe vs RCD Espanyol
Soi kèo phạt góc Getafe vs Espanyol, 3h ngày 10/12
Đối đầu Getafe vs RCD Espanyol
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202403:00
-
Getafe 31RCD Espanyol 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.67X
3.132
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.75
0.88U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Getafe vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
5'0-0Jofre Carreras Pages
-
8'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz (Assist:Luis Milla)1-0
-
29'Omar Federico Alderete Fernandez1-0
-
42'Mauro Wilney Arambarri Rosa1-0
-
46'1-0Walid Cheddira
Justin Smith -
57'1-0Omar El Hilali
-
64'1-0Leandro Cabrera Sasia
-
70'1-0Antoniu Roca
Jofre Carreras Pages -
75'John Patrick
Coba Gomez da Costa1-0 -
75'Bertug Yildirim
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1-0 -
79'1-0Alvaro Tejero Sacristan
Omar El Hilali -
79'1-0Alejo Veliz
Irvin Cardona -
82'1-0Antoniu Roca
-
82'Yellu Santiago
Chrisantus Uche1-0 -
83'John Patrick1-0
-
90'1-0Brian Herrero
-
90'1-0Sergi Gomez Sola
-
Getafe vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-4-213David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez29Coba Gomez da Costa5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa12Allan-Romeo Nyom18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz6Chrisantus Uche24Irvin Cardona17Jofre Carreras Pages20Alex Kral40Justin Smith7Javi Puado10Pol Lozano23Omar El Hilali3Sergi Gomez Sola6Leandro Cabrera Sasia14Brian Herrero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
20Yellu Santiago31John Patrick10Bertug Yildirim1Jiri Letacek19Peter Federico27Nabil Aberdin22Domingos Duarte34David Arguelles Alvarez7Alex Sola17Carles Pérez SayolAlejo Veliz 9Walid Cheddira 16Alvaro Tejero Sacristan 12Antoniu Roca 31Naci Unuvar 37Eduardo Exposito 8Fernando Pacheco Flores 13Pere Milla Pena 11Angel Fortuno Vinas 33Alvaro Aguado 18Carlos Romero 22Rafel Bauza 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
GetafeRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
315Số đường chuyền437
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
48Đánh đầu26
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
27Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công78
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation