Kết quả Girona vs Leganes, 22h15 ngày 02/11
Kết quả Girona vs Leganes
Nhận định, Soi kèo Girona FC vs Leganes, 22h15 ngày 2/11
Đối đầu Girona vs Leganes
Phong độ Girona gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:15
-
Girona 24Leganes 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
0.85U 2.25
1.031
1.56X
4.202
6.20Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.19O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Girona vs Leganes
-
Sân vận động: Municipal de Montilivi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 12
-
Girona vs Leganes: Diễn biến chính
-
21'Miguel Ortega Gutierrez1-0
-
24'1-1Renato Fabrizio Tapia Cortijo (Assist:Darko Brasanac)
-
31'Arnau Puigmal Martinez (Assist:Miguel Ortega Gutierrez)2-1
-
33'2-1Yvan Neyou Noupa
-
41'2-2Juan Cruz Diaz Esposito (Assist:Darko Brasanac)
-
62'Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski2-2 -
62'Christian Ricardo Stuani3-2
-
72'Oriol Romeu Vidal
Silvi Clua3-2 -
73'Sergio González(OW)4-2
-
77'4-2Valentin Rosier
Adria Altimira -
77'4-2Munir El Haddadi
Seydouba Cisse -
77'4-2Oscar Rodriguez Arnaiz
Yvan Neyou Noupa -
77'4-3Munir El Haddadi (Assist:Oscar Rodriguez Arnaiz)
-
81'4-3Mattija Nastasic
-
87'4-3Munir El Haddadi
-
88'4-3Javier Hernandez Cabrera
Sergio González -
88'Paulo Gazzaniga4-3
-
90'4-3Roberto Lopes Alcaide
Darko Brasanac -
90'4-3Oscar Rodriguez Arnaiz
-
90'Oriol Romeu Vidal4-3
-
Girona vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
Girona3-4-2-113Paulo Gazzaniga17Daley Blind5David Lopez Silva15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe3Miguel Ortega Gutierrez28Silvi Clua21Yangel Herrera4Arnau Puigmal Martinez6Donny van de Beek20Bryan Gil Salvatierra19Bojan Miovski9Miguel De la Fuente11Juan Cruz Diaz Esposito14Darko Brasanac8Seydouba Cisse17Yvan Neyou Noupa5Renato Fabrizio Tapia Cortijo2Adria Altimira6Sergio González22Mattija Nastasic15Enric Franquesa13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
14Oriol Romeu Vidal7Christian Ricardo Stuani18Ladislav Krejci46Dawda Camara Sankhare29Minsu Kim37Raul Martinez42Lucas Garcia30Enric Garcia44Papa Dame Ba45Ferrán Ruiz43Aleksandar AndreevValentin Rosier 12Munir El Haddadi 23Oscar Rodriguez Arnaiz 7Roberto Lopes Alcaide 21Javier Hernandez Cabrera 20Julian Chicco 24Juan Soriano 1Alvaro Abajas Martin 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michel Angel SanchezBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Girona vs Leganes: Số liệu thống kê
-
GironaLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
487Số đường chuyền410
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu30
-
-
24Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
2Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
29Long pass16
-
-
103Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm24
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation