Kết quả Granada CF vs Levante, 03h00 ngày 28/10
Kết quả Granada CF vs Levante
Đối đầu Granada CF vs Levante
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202403:00
-
Granada CF 11Levante2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.78O 2.5
0.93U 2.5
0.961
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Levante
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Granada CF vs Levante: Diễn biến chính
-
18'0-1Giorgi Kochorashvili (Assist:Carlos Alvarez)
-
31'0-2Pablo Martinez Andres (Assist:Jose Luis Morales Martin)
-
46'Reinier Jesus Carvalho
Giorgi Tsitaishvili0-2 -
52'Martin Hongla0-2
-
58'Ricard Sanchez Sendra1-2
-
71'Manuel Trigueros Munoz
Gonzalo Villar1-2 -
71'Ruben Sanchez Saez
Ricard Sanchez Sendra1-2 -
72'1-2Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres -
72'1-2Fabricio do Rosario dos Santos
Carlos Alvarez -
82'1-2Oscar Clemente
Jose Luis Morales Martin -
83'Theo Corbeanu
Pablo Saenz1-2 -
87'Siren Balde
Lucas Boye1-2 -
90'1-2Xavi Grande
Marcos Navarro -
90'1-2Carlos Espi
Iván Romero
-
Granada CF vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Diego Marino Villar3Miguel Brau4Miguel Angel Rubio28Oscar Naasei Oppong12Ricard Sanchez Sendra11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla8Gonzalo Villar22Pablo Saenz10Myrto Uzuni7Lucas Boye9Iván Romero24Carlos Alvarez23Pablo Martinez Andres11Jose Luis Morales Martin6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente29Marcos Navarro1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
29Fran Arbol30Siren Balde17Theo Corbeanu5Pablo Insua Blanco18Kamil Jozwiak16Manu Lama19Reinier Jesus Carvalho20Sergio Ruiz Alonso2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros Munoz9Shon Weissman1Luca ZidaneJorge Cabello 14Oscar Clemente 17Borja Cortina 34Carlos Espi 38Fabricio do Rosario dos Santos 12Victor Fernandez 30Sergio Lozano 21Alfonso Pastor Vacas 36Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Levante: Số liệu thống kê
-
Granada CFLevante
-
3Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
486Số đường chuyền366
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
7Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn7
-
-
12Ném biên20
-
-
10Thử thách3
-
-
41Long pass28
-
-
103Pha tấn công87
-
-
73Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation