Kết quả Osasuna vs Alaves, 00h30 ngày 09/12
Kết quả Osasuna vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Alaves, 0h30 ngày 09/12
Đối đầu Osasuna vs Alaves
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202400:30
-
Osasuna 42Alaves 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
1.06U 2.25
0.821
1.91X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Alaves
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Osasuna vs Alaves: Diễn biến chính
-
1'0-1Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Martin)
-
3'Ante Budimir0-1
-
23'0-1Abdel Abqar
-
30'Ante Budimir No penalty confirmed0-1
-
37'0-1Nahuel Tenaglia
-
37'Lucas Torro Marset0-1
-
45'Enrique Barja0-1
-
46'Raul Garcia de Haro
Juan Cruz0-1 -
54'Ante Budimir (Assist:Alejandro Catena Marugán)1-1
-
60'1-1Antonio Blanco
-
61'Ruben Garcia Santos2-1
-
67'2-1Abde Rebbach
Carlos Martin -
68'2-2Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Vicente)
-
83'Enrique Barja
Ruben Garcia Santos2-2 -
84'2-2Antonio Martinez Lopez
Enrique Garcia Martinez, Kike -
89'2-2Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Jon Guridi -
90'Iker Munoz Cameros
Lucas Torro Marset2-2 -
90'Jon Moncayola Tollar2-2
-
90'Aimar Oroz Huarte2-2
-
Osasuna vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-2-3-11Sergio Herrera3Juan Cruz22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán12Jesus Areso6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar23Abel Bretones10Aimar Oroz Huarte14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir17Enrique Garcia Martinez, Kike18Jon Guridi7Carlos Vicente24Joan Joan Moreno8Antonio Blanco15Carlos Martin14Nahuel Tenaglia5Abdel Abqar12Santiago Mourino22Moussa Diarra1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
18Iker Munoz Cameros11Enrique Barja9Raul Garcia de Haro13Aitor Fernandez Abarisketa16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea2Ignacio Vidal Miralles21Javier Martinez Calvo27Iker Benito5Jorge Herrando8Pablo Ibanez LumbrerasAbde Rebbach 21Antonio Martinez Lopez 11Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Tomás Conechny 10Luka Romero 20Jesus Owono 13Aleksandar Sedlar 4Manuel Sanchez De La Pena 3Hugo Novoa Ramos 16Asier Villalibre 9Ander Guevara Lajo 6Stoichkov 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Alaves: Số liệu thống kê
-
OsasunaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
14Sút Phạt13
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
472Số đường chuyền324
-
-
83%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị3
-
-
38Đánh đầu30
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người3
-
-
9Đánh chặn3
-
-
32Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
130Pha tấn công72
-
-
62Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation