Kết quả Real Madrid vs Sevilla, 22h15 ngày 22/12
Kết quả Real Madrid vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs Sevilla, 22h15 ngày 22/12
Đối đầu Real Madrid vs Sevilla
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:15
-
Real Madrid 14Sevilla 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.05O 3.25
1.00U 3.25
0.881
1.28X
5.752
9.50Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs Sevilla
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Real Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính
-
10'Kylian Mbappe Lottin (Assist:Rodrygo Silva De Goes)1-0
-
12'1-0Albert-Mboyo Sambi Lokonga
-
20'Santiago Federico Valverde Dipetta (Assist:Eduardo Camavinga)2-0
-
34'Rodrygo Silva De Goes (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)3-0
-
35'3-1Isaac Romero Bernal (Assist:Juanlu Sanchez)
-
53'Brahim Diaz (Assist:Kylian Mbappe Lottin)4-1
-
65'4-1Jesus Navas Gonzalez
Stanis Idumbo Muzambo -
71'Luka Modric
Rodrygo Silva De Goes4-1 -
71'Arda Guler
Daniel Ceballos Fernandez4-1 -
74'4-1Alvaro Pascual
Isaac Romero Bernal -
74'4-1Peque Fernandez
Juanlu Sanchez -
76'4-1Enrique Jesus Salas Valiente
-
77'Raul Asencio
Jude Bellingham4-1 -
78'Santiago Federico Valverde Dipetta4-1
-
85'4-2Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Peque Fernandez)
-
86'4-2Manuel Bueno Sebastian
Albert-Mboyo Sambi Lokonga -
86'4-2Gonzalo Montiel
Enrique Jesus Salas Valiente
-
Real Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-2-3-11Thibaut Courtois6Eduardo Camavinga22Antonio Rudiger14Aurelien Tchouameni17Lucas Vazquez Iglesias8Santiago Federico Valverde Dipetta19Daniel Ceballos Fernandez11Rodrygo Silva De Goes5Jude Bellingham21Brahim Diaz9Kylian Mbappe Lottin26Juanlu Sanchez7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli18Lucien Agoume12Albert-Mboyo Sambi Lokonga27Stanis Idumbo Muzambo32Jose Angel Carmona22Loic Bade6Nemanja Gudelj4Enrique Jesus Salas Valiente1Alvaro Fernandez
- Đội hình dự bị
-
10Luka Modric15Arda Guler35Raul Asencio23Ferland Mendy18Jesus Vallejo Lazaro13Andriy Lunin20Fran Garcia16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio MestreGonzalo Montiel 15Jesus Navas Gonzalez 16Manuel Bueno Sebastian 28Peque Fernandez 14Alvaro Pascual 42Marcos do Nascimento Teixeira 23Kelechi Iheanacho 9Orjan Haskjold Nyland 13Jesus Fernandez Saez Suso 10Saul Niguez Esclapez 17Pedro Ortiz 8Carlos Alberto Flores Asencio 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Real MadridSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
634Số đường chuyền426
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua4
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
17Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách13
-
-
4Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass32
-
-
103Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm43
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation