Kết quả Sevilla vs Osasuna, 03h00 ngày 03/12
Kết quả Sevilla vs Osasuna
Soi kèo phạt góc Sevilla vs Osasuna, 3h ngày 03/12
Đối đầu Sevilla vs Osasuna
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202403:00
-
Sevilla 11Osasuna 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.11O 2.25
0.86U 2.25
0.881
2.01X
3.452
3.55Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Osasuna
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Sevilla vs Osasuna: Diễn biến chính
-
50'Djibril Sow0-0
-
64'Saul Niguez Esclapez
Peque Fernandez0-0 -
64'Jesus Fernandez Saez Suso
Adria Giner Pedrosa0-0 -
69'0-1Ante Budimir (Assist:Jesus Areso)
-
70'0-1Abel Bretones
Ruben Garcia Santos -
70'0-1Pablo Ibanez Lumbreras
Iker Munoz Cameros -
72'Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Saul Niguez Esclapez)1-1
-
75'Juanlu Sanchez
Djibril Sow1-1 -
77'1-1Jose Manuel Arnaiz Diaz
Bryan Zaragoza -
80'1-1Alejandro Catena Marugán
-
83'1-1Ruben Pena Jimenez
Jose Manuel Arnaiz Diaz -
83'1-1Jorge Herrando
Juan Cruz -
86'Jesus Navas Gonzalez
Albert-Mboyo Sambi Lokonga1-1 -
86'Lucien Agoume
Jose Angel Carmona1-1
-
Sevilla vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-3-31Alvaro Fernandez3Adria Giner Pedrosa4Enrique Jesus Salas Valiente22Loic Bade32Jose Angel Carmona12Albert-Mboyo Sambi Lokonga6Nemanja Gudelj20Djibril Sow14Peque Fernandez7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli14Ruben Garcia Santos17Ante Budimir19Bryan Zaragoza7Jon Moncayola Tollar18Iker Munoz Cameros10Aimar Oroz Huarte12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán22Flavien Enzo Thiedort Boyomo3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
18Lucien Agoume10Jesus Fernandez Saez Suso17Saul Niguez Esclapez16Jesus Navas Gonzalez26Juanlu Sanchez15Gonzalo Montiel19Valentin Barco27Stanis Idumbo Muzambo23Marcos do Nascimento Teixeira9Kelechi Iheanacho8Pedro Ortiz31Carlos Alberto Flores AsencioRuben Pena Jimenez 15Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Jorge Herrando 5Pablo Ibanez Lumbreras 8Abel Bretones 23Moises Gomez Bordonado 16Unai Garcia Lugea 4Ignacio Vidal Miralles 2Enrique Barja 11Raul Garcia de Haro 9Javier Martinez Calvo 21Aitor Fernandez Abarisketa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Garcia PimientaVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
SevillaOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
478Số đường chuyền255
-
-
83%Chuyền chính xác67%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
5Việt vị1
-
-
27Đánh đầu37
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
33Ném biên31
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass12
-
-
105Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation