Kết quả Tenerife vs Mirandes, 00h30 ngày 04/11
Kết quả Tenerife vs Mirandes
Đối đầu Tenerife vs Mirandes
Phong độ Tenerife gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:30
-
Tenerife 11Mirandes 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.25+0.5
0.70O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.00X
2.902
4.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.68O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tenerife vs Mirandes
-
Sân vận động: Heliodoro Rodriguez Lopez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Tenerife vs Mirandes: Diễn biến chính
-
6'0-0Hugo Rincon
-
29'Ruben Gonzalez (Assist:Youssouf Diarra)1-0
-
32'1-0Mathis Lachuer
-
55'1-0Unai Egiluz
-
58'1-0Joel Roca Casals
Mathis Lachuer -
59'1-0Victor Parada Gonzalez
Unai Egiluz -
71'Yanis Senhadji
Enrique Gallego Puigsech1-0 -
71'Alberto Martin Diaz
Aaron Martin Luis1-0 -
73'1-0Alberto Dadie
Hugo Rincon -
73'1-0Santiago Homenchenko
Alberto Reina -
75'1-0Ander Martin
Julio Alonso Sosa -
79'Adrian Perez
Ruben Gonzalez1-0 -
90'1-0Alberto Dadie
-
90'David Rodriguez Ramos
Fernando Medrano1-0 -
90'Maikel Mesa
Luismi Cruz1-0 -
90'Youssouf Diarra1-0
-
Tenerife vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Tenerife5-3-21Salvador Carrasco3Fernando Medrano4Jose Leon Bernal12Ruben Gonzalez24Josep Gaya22Jeremy Mellot8Youssouf Diarra5Sergio Gonzalez33Aaron Martin Luis18Enrique Gallego Puigsech11Luismi Cruz17Urko Izeta9Joaquin Panichelli2Hugo Rincon10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer3Julio Alonso Sosa22Juan Gutierrez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
15Yann Bodiger26Ethyan Jesus Gonzalez Morales14Adrián Guerrero27Alassan Manjam20Maikel Mesa13Tomeu Nadal Mesquida31Adrian Perez37Matias Pezzolesi2David Rodriguez Ramos17Waldo Rubio34Yanis Senhadji21Alberto Martin DiazAboubacar Bassinga 26Alberto Dadie 28Victor Parada Gonzalez 33Santiago Homenchenko 8Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Joel Roca Casals 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Asier GaritanoAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Tenerife vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
TenerifeMirandes
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
372Số đường chuyền464
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên31
-
-
5Thử thách5
-
-
26Long pass27
-
-
81Pha tấn công123
-
-
36Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation