Kết quả Burgos CF vs Eibar, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Burgos CF vs Eibar
Đối đầu Burgos CF vs Eibar
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Burgos CF 21Eibar 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2
0.82U 2
1.021
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Eibar
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Burgos CF vs Eibar: Diễn biến chính
-
36'0-0Sergio Alvarez Diaz
-
46'David Lopez
Lisandro Lopez0-0 -
53'Ivan Morante Ruiz0-0
-
59'0-0Jorge Pascual
-
60'0-0Jon Bautista
-
61'Dani Ojeda0-0
-
64'0-0Xeber Alkain
Jon Bautista -
64'Fernando Nino
Eduardo David Espiau Hernandez0-0 -
64'Borja Sanchez Gil,Borja
Dani Ojeda0-0 -
67'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro (Assist:Alex Sancris)1-0
-
73'Marcelo Exposito Jimenez
Ivan Morante Ruiz1-0 -
75'1-0Cristian Gutierrez Vizcaino
Hodei Arrillaga -
75'1-0Ander Madariaga
Sergio Alvarez Diaz -
78'1-0Xeber Alkain
-
82'Mario Cantero
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro1-0 -
83'1-0Slavy
Jon Guruzeta
-
Burgos CF vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel2Lisandro Lopez18Aitor Córdoba20Gonzalo Avila Gordon5Miguel Atienza23Ivan Morante Ruiz7Dani Ojeda16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris19Eduardo David Espiau Hernandez9Jon Bautista21Jon Guruzeta11Jorge Pascual20Antonio Puertas6Sergio Alvarez Diaz8Peru Nolaskoain Esnal2Sergio Cubero22Aritz Arambarri5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema14Hodei Arrillaga13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
-
4Anderson Arroyo1Loic Badiashile28Mario Cantero30Oussama El Goumiri33Marcelo Exposito Jimenez27David Lopez17Javier Lopez9Fernando Nino39Georges Nsukula32Hugo Pascual22Thomas Rodriguez10Borja Sanchez Gil,BorjaXeber Alkain 7Oscar Carrasco Sojo 35Alvaro Carrillo 4Cristian Gutierrez Vizcaino 3Kento Hashimoto 15Ibon Ispizua 26Ander Madariaga 29Raul Gimenez 33Slavy 27Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Eibar: Số liệu thống kê
-
Burgos CFEibar
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
493Số đường chuyền366
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
30Ném biên31
-
-
4Thử thách4
-
-
20Long pass24
-
-
102Pha tấn công112
-
-
43Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation