Kết quả Cordoba vs Tenerife, 03h00 ngày 09/12
Kết quả Cordoba vs Tenerife
Đối đầu Cordoba vs Tenerife
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202403:00
-
Cordoba 23Tenerife 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.91X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Tenerife
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Cordoba vs Tenerife: Diễn biến chính
-
10'Jose Calderon0-0
-
10'0-0Angel Luis Rodriguez Diaz
-
30'0-0David Rodriguez Ramos
-
45'Antonio Manuel Casas Marin (Assist:Jose Calderon)1-0
-
46'1-0Juan de Dios Rivas
David Rodriguez Ramos -
46'1-0Enrique Gallego Puigsech
Angel Luis Rodriguez Diaz -
46'Carlos Isaac Munoz Obejero
Carlos Albarran1-0 -
60'1-0Alberto Martin Diaz
Maikel Mesa -
60'1-0Marlos Moreno Duran
Waldo Rubio -
63'Jacobo Gonzalez
Ander Yoldi Aizagar1-0 -
64'Alex Sala
Theo Zidane1-0 -
76'1-0Dylan Perera
Youssouf Diarra -
83'Adilson Mendes-Martins (Assist:Carlos Isaac Munoz Obejero)2-0
-
86'Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Adilson Mendes-Martins2-0 -
89'Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin2-0 -
90'Alex Sala (Assist:Jacobo Gonzalez)3-0
-
90'Jacobo Gonzalez3-0
-
Cordoba vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-2-3-113Carlos Marin3Jose Calderon16Jose Antonio Martinez15Xavi Sintes21Carlos Albarran8Isma Ruiz7Theo Zidane17Adilson Mendes-Martins11Ander Yoldi Aizagar23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin20Maikel Mesa9Angel Luis Rodriguez Diaz11Luismi Cruz8Youssouf Diarra5Sergio Gonzalez17Waldo Rubio2David Rodriguez Ramos24Josep Gaya4Jose Leon Bernal14Adrián Guerrero1Salvador Carrasco
- Đội hình dự bị
-
10Jacobo Gonzalez22Carlos Isaac Munoz Obejero5Marvel14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano6Alex Sala19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila9Jose Luis Zalazar Martinez,KukiAaron Alonso Rodriguez 42Ruben Gonzalez 12Alejandro Cantero 19Enrique Gallego Puigsech 18Dani Fernandez 32Juan de Dios Rivas 23Aaron Martin Luis 33Marlos Moreno Duran 10Tomeu Nadal Mesquida 13Dylan Perera 28Yanis Senhadji 34Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
CordobaTenerife
-
12Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
367Số đường chuyền292
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
19Đánh chặn6
-
-
12Thử thách5
-
-
105Pha tấn công67
-
-
61Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation