Kết quả Eibar vs Elche, 20h00 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Eibar 30Elche2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2
0.82U 2
1.041
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Elche
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Eibar vs Elche: Diễn biến chính
-
13'Peru Nolaskoain Esnal0-0
-
41'0-1Agustin Alvarez Martinez (Assist:alvaro Nunez)
-
45'0-2Mourad El Ghezouani (Assist:Yago Santiago)
-
58'Jose Corpas0-2
-
61'Jon Guruzeta
Xeber Alkain0-2 -
66'Jon Bautista No penalty confirmed0-2
-
69'0-2Jose Alejandro Martin Valeron
Yago Santiago -
73'0-2Jose Raul Gutierrez
Agustin Alvarez Martinez -
74'0-2Cristian Salvador
Rodrigo Mendoza -
76'Jorge Pascual
Peru Nolaskoain Esnal0-2 -
77'Toni Villa
Antonio Puertas0-2 -
84'0-2Ali Houary
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau -
84'0-2Sory Kaba
Mourad El Ghezouani -
85'Martin Merquelanz
Hodei Arrillaga0-2 -
86'Sergio Alvarez Diaz0-2
-
Eibar vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-11Daniel Fuzato14Hodei Arrillaga22Aritz Arambarri4Alvaro Carrillo17Jose Corpas8Peru Nolaskoain Esnal6Sergio Alvarez Diaz20Antonio Puertas29Ander Madariaga7Xeber Alkain9Jon Bautista19Mourad El Ghezouani9Agustin Alvarez Martinez10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau30Rodrigo Mendoza24Yago Santiago14Aleix Febas15alvaro Nunez2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario22David Affengruber12Jose Otoniel Salinas13Matias Ezequiel Dituro
- Đội hình dự bị
-
23Anaitz Arbilla Zabala35Oscar Carrasco Sojo2Sergio Cubero21Jon Guruzeta3Cristian Gutierrez Vizcaino15Kento Hashimoto13Jonmi Magunagoitia18Martin Merquelanz11Jorge Pascual27Slavy19Toni VillaJose Alejandro Martin Valeron 16Matia Barzic 26Adam Boayar 32John Nwankwo Donald 5Jose Raul Gutierrez 8Gerard Hernandez 31Ali Houary 35Sory Kaba 18Albert Niculaesei 41Rafael Nunez 36Cristian Salvador 20Miguel San Roman Ferrandiz 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Elche: Số liệu thống kê
-
EibarElche
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt25
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
515Số đường chuyền407
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
28Ném biên21
-
-
7Thử thách12
-
-
26Long pass30
-
-
109Pha tấn công102
-
-
46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation