Kết quả Granada CF vs Cordoba, 23h30 ngày 13/10
Kết quả Granada CF vs Cordoba
Nhận định, Soi kèo Granada vs Cordoba, 23h30 ngày 13/10
Đối đầu Granada CF vs Cordoba
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202423:30
-
Cordoba 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.80X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 1
1.05U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Granada CF vs Cordoba: Diễn biến chính
-
36'0-0Isma Ruiz
-
39'0-0Theo Zidane
-
58'0-0Ander Yoldi Aizagar
Cristian Carracedo -
62'Manuel Trigueros Munoz
Sergio Ruiz Alonso0-0 -
67'0-0Nikolay Obolskiy
Antonio Manuel Casas Marin -
67'0-0Genaro Rodriguez Serrano
Alex Sala -
71'Reinier Jesus Carvalho
Theo Corbeanu0-0 -
71'Pablo Saenz
Kamil Jozwiak0-0 -
81'Siren Balde
Shon Weissman0-0 -
81'0-0Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Jacobo Gonzalez -
81'0-0Xavi Sintes
Isma Ruiz -
90'Siren Balde (Assist:Manuel Trigueros Munoz)1-0
-
90'1-0Carlos Marin
-
Granada CF vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Diego Marino Villar3Miguel Brau24Loic Williams4Miguel Angel Rubio12Ricard Sanchez Sendra18Kamil Jozwiak20Sergio Ruiz Alonso8Gonzalo Villar17Theo Corbeanu9Shon Weissman7Lucas Boye23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin10Jacobo Gonzalez7Theo Zidane6Alex Sala8Isma Ruiz21Carlos Albarran4Adrian Ruiz5Marvel3Jose Calderon13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde5Pablo Insua Blanco16Manu Lama32Juanma Lendinez13Marc Martinez Aranda28Oscar Naasei Oppong19Reinier Jesus Carvalho22Pablo Saenz2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros Munoz1Luca ZidaneAlex Lopez 28Jose Antonio Martinez 16Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Xavi Sintes 15Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
Granada CFCordoba
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
476Số đường chuyền275
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn11
-
-
30Ném biên17
-
-
3Thử thách6
-
-
25Long pass26
-
-
103Pha tấn công94
-
-
76Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation