Kết quả Mirandes vs Eldense, 22h15 ngày 24/11
Kết quả Mirandes vs Eldense
Đối đầu Mirandes vs Eldense
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:15
-
Mirandes 21Eldense 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2
0.91U 2
0.981
2.05X
3.252
3.20Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.75
0.88U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Eldense
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Mirandes vs Eldense: Diễn biến chính
-
17'0-0Joel Jorquera
-
29'Julio Alonso Sosa0-0
-
56'Alberto Rodriguez
Unai Egiluz0-0 -
59'0-0Christian Montes
David Timor Copovi -
59'0-0Youness Lachhab
Unai Ropero -
64'Alberto Rodriguez0-0
-
70'0-0Victor Garcia
Joel Jorquera -
71'Alberto Reina1-0
-
71'1-0Juanto Ortuno
Quintana Nacho -
76'Santiago Homenchenko
Alberto Reina1-0 -
76'Joel Roca Casals
Urko Izeta1-0 -
82'Ander Martin
Mathis Lachuer1-0 -
82'1-0alex Bernal
Sergio Ortuno -
90'1-0Inigo Sebastian Magana
-
Mirandes vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa33Victor Parada Gonzalez4Unai Egiluz15Pablo Tomeo2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina9Joaquin Panichelli17Urko Izeta9Quintana Nacho18Unai Ropero20Ivan Chapela8Sergio Ortuno24David Timor Copovi19Joel Jorquera15Fran Gamez14Nacho Monsalve5Inigo Sebastian Magana3Ivan Martos13Ian Mackay
- Đội hình dự bị
-
26Aboubacar Bassinga28Alberto Dadie31Ale Gorin22Juan Gutierrez8Santiago Homenchenko1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin27Joel Roca Casals5Alberto Rodriguezalex Bernal 21Sergio Canto 34Victor Garcia 17Ricardo Grigore 22Daniel Martin Fernandez 1Christian Montes 10Juanto Ortuno 11Youness Lachhab 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Eldense: Số liệu thống kê
-
MirandesEldense
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
18Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
276Số đường chuyền384
-
-
67%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn9
-
-
20Ném biên41
-
-
6Thử thách8
-
-
19Long pass24
-
-
76Pha tấn công96
-
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation