Kết quả Racing de Ferrol vs Tenerife, 02h30 ngày 29/10
Kết quả Racing de Ferrol vs Tenerife
Đối đầu Racing de Ferrol vs Tenerife
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202402:30
-
Racing de Ferrol 3 11Tenerife 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2
0.90U 2
0.971
2.13X
3.152
3.40Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Tenerife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Racing de Ferrol vs Tenerife: Diễn biến chính
-
8'0-0Fernando Medrano
-
13'0-1Enrique Gallego Puigsech (Assist:Aaron Martin Luis)
-
15'Eneko Jauregi (Assist:Josue Dorrio)1-1
-
46'Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO
Josue Dorrio1-1 -
46'1-1David Rodriguez Ramos
Fernando Medrano -
58'Aleksa Puric1-1
-
64'Christian Borrego
Alvaro Gimenez Candela1-1 -
69'Alejandro Lopez Sanchez
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe1-1 -
72'Julian Delmas
Roberto Antonio Correa Silva1-1 -
75'Moi Delgado1-1
-
81'1-1David Rodriguez Ramos
-
85'Aleksa Puric1-1
-
89'1-1Angel Luis Rodriguez Diaz
Enrique Gallego Puigsech -
89'1-1Marlos Moreno Duran
Youssouf Diarra
-
Racing de Ferrol vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-4-225Jesus Ruiz Suarez21Moi Delgado5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo4Aleksa Puric3Roberto Antonio Correa Silva12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe6álvaro Sanz16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado17Josue Dorrio20Alvaro Gimenez Candela9Eneko Jauregi18Enrique Gallego Puigsech8Youssouf Diarra11Luismi Cruz5Sergio Gonzalez33Aaron Martin Luis3Fernando Medrano22Jeremy Mellot24Josep Gaya12Ruben Gonzalez4Jose Leon Bernal1Salvador Carrasco
- Đội hình dự bị
-
7Christian Borrego22Aitor Bunuel Redrado26David Carballo15David Castro2Julian Delmas1Emilio Bernad8Alejandro Lopez Sanchez11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoAdrián Guerrero 14Alassan Manjam 27Marlos Moreno Duran 10Tomeu Nadal Mesquida 13Sergio Padilla 30Adrian Perez 31Matias Pezzolesi 37Angel Luis Rodriguez Diaz 9David Rodriguez Ramos 2Waldo Rubio 17Yanis Senhadji 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolTenerife
-
9Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
22Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
401Số đường chuyền247
-
-
82%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi21
-
-
5Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn2
-
-
27Ném biên25
-
-
4Thử thách5
-
-
25Long pass17
-
-
102Pha tấn công86
-
-
32Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation