Kết quả Racing Santander vs Albacete, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Racing Santander vs Albacete
Đối đầu Racing Santander vs Albacete
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
Racing Santander 21Albacete 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
0.93U 2.75
0.751
1.81X
3.652
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 1
0.70U 1
1.21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Albacete
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Racing Santander vs Albacete: Diễn biến chính
-
5'0-0Agus Medina
-
22'Marco Sangalli Fuentes (Assist:Andres Martin Garcia)1-0
-
39'1-0Jon Morcillo
Fidel Chaves De la Torre -
45'1-0Jon Morcillo No penalty confirmed
-
58'Lago Junior
Juan Pablo Rodriguez Guerrero1-0 -
63'1-0Javi Villar
Lalo Aguilar -
66'1-1Alberto Quiles (Assist:Jon Morcillo)
-
72'Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana1-1 -
79'1-1Alvaro Rodriguez Perez
Juan Maria Alcedo -
79'1-1Juan Antonio Ros
Agus Medina -
79'1-1Antonio Pacheco
Riki Rodriguez -
83'1-1Raul Lizoain Cruz
-
84'Aritz Aldasoro1-1
-
85'Maguette Gueye
Aritz Aldasoro1-1 -
85'Saul Garcia Cabrero
Mario Garcia1-1 -
85'Suleiman Camara
Marco Sangalli Fuentes1-1 -
89'Jon Karrikaburu1-1
-
90'1-1Alvaro Rodriguez Perez
-
Racing Santander vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia24Francisco Javier Montero Rubio5Javier Castro Urdin15Marco Sangalli Fuentes8Aritz Aldasoro21Unai Vencedor10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero11Andres Martin Garcia9Juan Carlos Arana10Fidel Chaves De la Torre21Alberto Quiles4Agus Medina8Riki Rodriguez17Alejandro Melendez7Juanma Garcia29Javier Rueda14Jon Garcia Herrero27Lalo Aguilar3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
20Suleiman Camara28Marco Carrascal37Aitor Crespo3Saul Garcia Cabrero12Maguette Gueye29Jeremy Arevalo7Lago Junior19Jon Karrikaburu18Jose Manuel Hernando Riol1Miquel Parera Piza32Jorge Salinas14Ekain ZenitagoiaJon Morcillo 22Marcos Moreno 34Antonio Pacheco 20Rai Marchan 6Cristian Rivero Sabater 1Alvaro Rodriguez Perez 2Juan Antonio Ros 5Neco Rubayo 33Javi Villar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Albacete: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderAlbacete
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt19
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
501Số đường chuyền344
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị7
-
-
3Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn9
-
-
19Ném biên23
-
-
17Thử thách13
-
-
18Long pass36
-
-
113Pha tấn công75
-
-
47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation