Kết quả Racing Santander vs Burgos CF, 00h30 ngày 17/11
Kết quả Racing Santander vs Burgos CF
Đối đầu Racing Santander vs Burgos CF
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202400:30
-
Racing Santander 1 12Burgos CF 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.60X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Burgos CF
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Racing Santander vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
12'Marco Sangalli Fuentes (Assist:Inigo Vicente)1-0
-
23'1-0Aitor Córdoba
-
24'Francisco Javier Montero Rubio (Assist:Inigo Vicente)2-0
-
40'Jose Manuel Hernando Riol2-0
-
45'2-0Dani Ojeda
-
46'2-0Eduardo David Espiau Hernandez
Ivan Morante Ruiz -
46'Javier Castro Urdin
Juan Pablo Rodriguez Guerrero2-0 -
59'2-0Florian Miguel
-
66'Marco Carrascal
Inigo Vicente2-0 -
66'Maguette Gueye
Andres Martin Garcia2-0 -
66'Clement Michelin
Marco Sangalli Fuentes2-0 -
68'2-0Miguel Atienza
-
69'2-0Borja Sanchez Gil,Borja
Dani Ojeda -
82'2-0Gonzalo Avila Gordon
-
83'Ekain Zenitagoia
Jon Karrikaburu2-0 -
86'2-0Anderson Arroyo
Gonzalo Avila Gordon -
90'Aritz Aldasoro2-0
-
Racing Santander vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta40Mario Garcia24Francisco Javier Montero Rubio18Jose Manuel Hernando Riol15Marco Sangalli Fuentes8Aritz Aldasoro21Unai Vencedor22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente11Andres Martin Garcia19Jon Karrikaburu9Fernando Nino11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro7Dani Ojeda23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza20Gonzalo Avila Gordon18Aitor Córdoba2Lisandro Lopez3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
20Suleiman Camara28Marco Carrascal5Javier Castro Urdin34Diego Diaz3Saul Garcia Cabrero12Maguette Gueye43Izan Incera7Lago Junior17Clement Michelin1Miquel Parera Piza32Jorge Salinas14Ekain ZenitagoiaAnderson Arroyo 4Loic Badiashile 1Mario Cantero 28Oussama El Goumiri 30Eduardo David Espiau Hernandez 19Marcelo Exposito Jimenez 33David Lopez 27Javier Lopez 17Marc Sanchez Monedero 37Hugo Pascual 32Thomas Rodriguez 22Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderBurgos CF
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
34Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
311Số đường chuyền445
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
5Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn5
-
-
17Ném biên27
-
-
4Thử thách15
-
-
9Long pass40
-
-
95Pha tấn công78
-
-
25Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation