Kết quả SD Huesca vs Eibar, 03h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18

  • SD Huesca vs Eibar: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Jorge Pascual (Assist:Jose Corpas)
  • 12'
    Javier Hernandez
    0-1
  • 39'
    Serge Patrick Njoh Soko (Assist:Ignasi Vilarrasa) goal 
    1-1
  • 43'
    1-1
    Sergio Alvarez Diaz
  • 52'
    Ignasi Vilarrasa
    1-1
  • 66'
    1-1
    Jose Corpas
  • 68'
    Iker Unzueta  
    Serge Patrick Njoh Soko  
    1-1
  • 69'
    Joaquin Munoz Benavides  
    Sergi Enrich Ametller  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Matheus Pereira da Silva
     Peru Nolaskoain Esnal
  • 73'
    1-1
     Xeber Alkain
     Antonio Puertas
  • 78'
    Sielva goal 
    2-1
  • 80'
    2-1
     Jon Bautista
     Jon Guruzeta
  • 80'
    Toni Abad  
    Gerard Valentin  
    2-1
  • 80'
    Javi Mier  
    Javier Hernandez  
    2-1
  • 84'
    Jordi Martin  
    Iker Kortajarena Canellada  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Slavy
     Ander Madariaga
  • 90'
    2-1
    Jose Corpas
  • 90'
    Jeremy Blasco
    2-1
  • 90'
    2-1
    Alvaro Carrillo
  • SD Huesca vs Eibar: Đội hình chính và dự bị

  • SD Huesca3-5-2
    13
    Dani Jimenez
    14
    Jorge Pulido Mayoral
    15
    Jeremy Blasco
    5
    Miguel Loureiro
    20
    Ignasi Vilarrasa
    27
    Javier Hernandez
    23
    Sielva
    22
    Iker Kortajarena Canellada
    7
    Gerard Valentin
    9
    Sergi Enrich Ametller
    19
    Serge Patrick Njoh Soko
    11
    Jorge Pascual
    29
    Ander Madariaga
    21
    Jon Guruzeta
    20
    Antonio Puertas
    6
    Sergio Alvarez Diaz
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    17
    Jose Corpas
    4
    Alvaro Carrillo
    22
    Aritz Arambarri
    3
    Cristian Gutierrez Vizcaino
    13
    Jonmi Magunagoitia
    Eibar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Hugo Anglada Gutierrez
    33Ayman Arguigue Safsati
    35Axel Daniel Bejarano Nunez
    37Willy Chatiliez
    18Diego Gonzalez
    3Jordi Martin
    6Javi Mier
    11Joaquin Munoz Benavides
    1Juan Manuel Perez Ruiz
    4Ruben Pulido
    2Toni Abad
    21Iker Unzueta
    Xeber Alkain 7
    Hodei Arrillaga 14
    Jon Bautista 9
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5
    Sergio Cubero 2
    Daniel Fuzato 1
    Kento Hashimoto 15
    Martin Merquelanz 18
    Matheus Pereira da Silva 10
    Slavy 27
    Toni Villa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cuco Ziganda
    Joseba Etxeberria Lizardi
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • SD Huesca vs Eibar: Số liệu thống kê

  • SD Huesca
    Eibar
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Almeria 21 11 6 4 40 29 11 39 T T H T T H
2 Mirandes 21 11 5 5 25 15 10 38 T T T B H T
3 Racing Santander 21 11 5 5 27 22 5 38 H B B B B H
4 Elche 21 10 6 5 28 15 13 36 T H T H T T
5 Real Oviedo 21 10 5 6 33 29 4 35 B B T T T B
6 SD Huesca 21 9 6 6 29 20 9 33 H T T T T H
7 Granada CF 21 9 6 6 35 27 8 33 H B T B T H
8 Levante 20 8 8 4 30 23 7 32 T T B H H H
9 Malaga 21 6 12 3 21 19 2 30 B B H H T T
10 Sporting Gijon 21 8 6 7 29 25 4 30 H T B B H B
11 Castellon 21 8 5 8 31 30 1 29 H T H T B B
12 Real Zaragoza 21 8 5 8 31 26 5 29 H B H B B T
13 Eibar 21 8 4 9 20 22 -2 28 B T B T B H
14 Cordoba 21 7 6 8 28 33 -5 27 B B T H T T
15 Albacete 21 6 8 7 25 28 -3 26 T T H B H H
16 Burgos CF 21 7 5 9 18 25 -7 26 T B T H H T
17 Deportivo La Coruna 20 6 6 8 29 27 2 24 B H T H T B
18 Cadiz 21 5 8 8 24 30 -6 23 H B B T H H
19 Eldense 21 5 6 10 21 29 -8 21 B H B H B H
20 Racing de Ferrol 21 3 9 9 14 28 -14 18 H H B T B B
21 FC Cartagena 21 4 2 15 15 36 -21 14 B B T B B H
22 Tenerife 19 2 5 12 14 29 -15 11 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation