Kết quả Sporting Gijon vs Burgos CF, 22h15 ngày 01/02
Kết quả Sporting Gijon vs Burgos CF
Đối đầu Sporting Gijon vs Burgos CF
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:15
-
Sporting Gijon 22Burgos CF 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2
0.70U 2
0.991
1.91X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
0.94U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Burgos CF
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Sporting Gijon vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
33'0-0Ivan Morante Ruiz
-
46'0-0Mario Cantero
Ivan Morante Ruiz -
51'0-0Miguel Atienza
-
52'Lander Olaetxea (Assist:Nikola Maras)1-0
-
53'1-0Anderson Arroyo
-
60'1-0Fernando Nino
Eduardo David Espiau Hernandez -
65'Ignacio Mendez Navia Fernandez1-0
-
70'Nico Serrano
Victor Campuzano Bonilla1-0 -
76'Carlos Dotor
Nacho Martin1-0 -
79'1-0Dani Ojeda
Anderson Arroyo -
79'1-0Gonzalo Avila Gordon
Florian Miguel -
83'Carlos Dotor (Assist:Nico Serrano)2-0
-
85'Guillermo Rosas Alonso2-0
-
86'2-0Fernando Nino
-
88'2-0David Gonzalez Ballesteros
Miguel Atienza -
89'Kevin Vazquez Comesana
Juan Ferney Otero Tovar2-0 -
89'Jordy Josue Caicedo Medina
Guillermo Rosas Alonso2-0
-
Sporting Gijon vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-4-21Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco22Diego Sanchez15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso17Jonathan Dubasin6Nacho Martin14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez11Victor Campuzano Bonilla19Juan Ferney Otero Tovar19Eduardo David Espiau Hernandez11Alex Sancris16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro21Iago Cordoba Kerejeta23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba8Grego Sierra3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
16Jordy Josue Caicedo Medina3Jose Angel Valdes Diaz12Carlos Dotor13Christian Leal29Yann Kembo28Pierre Mbemba27Alex Oyon9Dani Queipo21Nico Serrano20Kevin Vazquez ComesanaMario Cantero 28Oussama El Goumiri 30David Gonzalez Ballesteros 14Luka Lecic 26Marc Sanchez Monedero 37Tomeu Nadal Mesquida 1Fernando Nino 9Georges Nsukula 39Dani Ojeda 7Hugo Pascual 32Gonzalo Avila Gordon 20Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonBurgos CF
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
12Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
396Số đường chuyền432
-
-
71%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn7
-
-
23Ném biên33
-
-
12Thử thách24
-
-
20Long pass34
-
-
128Pha tấn công108
-
-
27Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | B H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 45 | 32 | 13 | 44 | T H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 21 | 11 | 44 | H T B T B T |
4 | SD Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 35 | 20 | 15 | 43 | T H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 32 | 19 | 13 | 43 | T T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 38 | 25 | 13 | 42 | H H T H T T |
8 | Granada CF | 25 | 11 | 7 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40 | T H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | H B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 30 | 5 | 34 | B T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 39 | -7 | 33 | T T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 27 | -3 | 32 | B H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 32 | -1 | 31 | H H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | 26 | 27 | -1 | 31 | T T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | 31 | 35 | -4 | 31 | H H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 29 | B B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | 18 | 28 | -10 | 27 | H H T H B B |
19 | Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 39 | -15 | 24 | B H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
22 | FC Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | 15 | 42 | -27 | 15 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation