Kết quả Sporting Gijon vs Eibar, 00h30 ngày 09/02

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 26

  • Sporting Gijon vs Eibar: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Aritz Arambarri
  • 34'
    Nikola Maras
    0-0
  • 36'
    Pablo Garcia Carrasco
    0-0
  • 45'
    0-0
    Alvaro Carrillo
  • 52'
    0-0
    Alvaro Carrillo
  • 54'
    0-0
     Sergio Cubero
     Javier Martinez Calvo
  • 62'
    Nacho Martin  
    Nikola Maras  
    0-0
  • 62'
    Jose Angel Valdes Diaz  
    Pablo Garcia Carrasco  
    0-0
  • 68'
    0-0
    Anaitz Arbilla Zabala
  • 73'
    0-0
     Peru Nolaskoain Esnal
     Jon Guruzeta
  • 73'
    0-0
     Antonio Puertas
     Jon Bautista
  • 74'
    Dani Queipo  
    Nico Serrano  
    0-0
  • 81'
    Jordy Josue Caicedo Medina  
    Victor Campuzano Bonilla  
    0-0
  • 81'
    Carlos Dotor  
    Ignacio Mendez Navia Fernandez  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Matheus Pereira da Silva
     Aritz Arambarri
  • 83'
    0-0
     Jorge Pascual
     Ander Madariaga
  • 90'
    0-0
    Antonio Puertas
  • Sporting Gijon vs Eibar: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting Gijon4-4-2
    1
    Orlando Ruben Yanez Alabart
    5
    Pablo Garcia Carrasco
    22
    Diego Sanchez
    15
    Nikola Maras
    2
    Guillermo Rosas Alonso
    21
    Nico Serrano
    10
    Ignacio Mendez Navia Fernandez
    14
    Lander Olaetxea
    18
    Cesar Gelabert
    11
    Victor Campuzano Bonilla
    17
    Jonathan Dubasin
    9
    Jon Bautista
    7
    Xeber Alkain
    29
    Ander Madariaga
    21
    Jon Guruzeta
    24
    Javier Martinez Calvo
    6
    Sergio Alvarez Diaz
    4
    Alvaro Carrillo
    22
    Aritz Arambarri
    23
    Anaitz Arbilla Zabala
    14
    Hodei Arrillaga
    13
    Jonmi Magunagoitia
    Eibar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Jordy Josue Caicedo Medina
    3Jose Angel Valdes Diaz
    12Carlos Dotor
    13Christian Leal
    29Yann Kembo
    6Nacho Martin
    28Pierre Mbemba
    27Alex Oyon
    4Roberto Suarez Pier
    9Dani Queipo
    20Kevin Vazquez Comesana
    Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema 5
    Arnau Comas 15
    Sergio Cubero 2
    Alex Dominguez 1
    Ivan Gil 12
    Cristian Gutierrez Vizcaino 3
    Martin Merquelanz 18
    Peru Nolaskoain Esnal 8
    Jorge Pascual 11
    Matheus Pereira da Silva 10
    Antonio Puertas 20
    Toni Villa 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miguel Angel Ramirez Medina
    Joseba Etxeberria Lizardi
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sporting Gijon vs Eibar: Số liệu thống kê

  • Sporting Gijon
    Eibar
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    26
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Elche 33 17 9 7 45 26 19 60 T B T H T T
2 Racing Santander 33 17 8 8 52 37 15 59 H T H T B T
3 Levante 33 16 11 6 50 32 18 59 T T T T T B
4 Mirandes 33 17 7 9 45 29 16 58 B T T H T B
5 SD Huesca 33 15 9 9 46 31 15 54 H T B B B T
6 Real Oviedo 33 15 9 9 44 38 6 54 T B B H B T
7 Almeria 33 14 11 8 56 44 12 53 H H B T B T
8 Granada CF 33 13 10 10 50 42 8 49 H B T B T B
9 Albacete 33 12 10 11 43 41 2 46 B T B T T T
10 Burgos CF 33 13 7 13 29 34 -5 46 B T T T T H
11 Deportivo La Coruna 33 11 12 10 44 39 5 45 H T H H H T
12 Cordoba 33 12 9 12 46 48 -2 45 T T H H H B
13 Eibar 33 12 9 12 31 32 -1 45 H T T H T H
14 Cadiz 33 11 12 10 43 41 2 45 H B T T B H
15 Malaga 33 9 15 9 34 36 -2 42 T H B B T B
16 Sporting Gijon 33 9 14 10 40 39 1 41 H H H H B B
17 Castellon 33 11 8 14 46 48 -2 41 H T B H B H
18 Real Zaragoza 33 9 10 14 43 47 -4 37 H H B B H B
19 Eldense 33 9 9 15 34 47 -13 36 T B T H B H
20 Tenerife 33 7 7 19 30 48 -18 28 B B T B T T
21 Racing de Ferrol 33 4 11 18 18 52 -34 23 B B B H B B
22 FC Cartagena 33 4 5 24 22 60 -38 17 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation