Kết quả Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss, 17h00 ngày 15/05
Kết quả Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss
Đối đầu Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss
Phong độ Atletico Pulpileno gần đây
Phong độ Suokuaili Moss gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/05/202217:00
-
Suokuaili Moss 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2021-2022 » vòng 34
-
Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss: Diễn biến chính
-
8'0-1Hugo Esteban
-
42'1-1
-
67'1-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Pulpileno vs Suokuaili Moss: Số liệu thống kê
-
Atletico PulpilenoSuokuaili Moss
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
125Pha tấn công125
-
-
54Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osasuna B | 33 | 19 | 12 | 2 | 70 | 28 | 42 | 69 | T H T T T H |
2 | Sestao | 33 | 19 | 10 | 4 | 49 | 20 | 29 | 67 | T H T H T T |
3 | Real Sociedad C | 33 | 14 | 14 | 5 | 49 | 30 | 19 | 56 | H H B T H T |
4 | Arenas Club de Getxo | 33 | 13 | 14 | 6 | 39 | 25 | 14 | 53 | H H H T T T |
5 | Racing B | 33 | 14 | 11 | 8 | 38 | 28 | 10 | 53 | B H T B T T |
6 | Rio Sports | 33 | 13 | 11 | 9 | 41 | 34 | 7 | 50 | T B H B T B |
7 | SD Gernika | 33 | 12 | 13 | 8 | 50 | 41 | 9 | 49 | H H B B T B |
8 | AD San Juan | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 39 | 4 | 48 | H T H B B T |
9 | SD Laredo | 33 | 13 | 6 | 14 | 40 | 32 | 8 | 45 | H T H T T T |
10 | Burgos Promesas | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 31 | 6 | 45 | B B T T B T |
11 | CD Izarra | 33 | 11 | 12 | 10 | 32 | 32 | 0 | 45 | B T T H B B |
12 | UD Logrones B | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 38 | 4 | 42 | T B B H B T |
13 | UD Mutilve | 33 | 10 | 12 | 11 | 41 | 45 | -4 | 42 | T H T T B H |
14 | CD Cayon | 33 | 7 | 12 | 14 | 26 | 54 | -28 | 33 | H T B H T B |
15 | Club Deportivo Tropezon | 33 | 6 | 9 | 18 | 38 | 64 | -26 | 27 | T T B T B B |
16 | Naxara | 33 | 6 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 26 | B B B B B B |
17 | CD Ardoi Draw | 33 | 5 | 10 | 18 | 29 | 58 | -29 | 25 | B B T B H B |
18 | Pena Sport | 33 | 3 | 9 | 21 | 31 | 72 | -41 | 18 | B H B B B B |
Upgrade Play-offs
Post season qualification
Relegation Play-offs