Đối đầu Barcelona vs Osasuna, 03h00 ngày 09/3
Kết quả Barcelona vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo FC Barcelona vs CA Osasuna, 3h00 ngày 9/3
Đối đầu Barcelona vs Osasuna
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
La Liga 2024-2025: Barcelona vs Osasuna
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna trước đây
-
29/09/2024Osasuna4 - 2FC Barcelona2 - 0L
-
01/02/2024FC Barcelona1 - 0Osasuna0 - 0W
-
04/09/2023Osasuna1 - 2FC Barcelona0 - 1W
-
03/05/2023FC Barcelona1 - 0Osasuna0 - 0W
-
09/11/2022Osasuna1 - 2FC Barcelona1 - 0W
-
14/03/2022FC Barcelona4 - 0Osasuna3 - 0W
-
12/12/2021Osasuna2 - 2FC Barcelona1 - 1D
-
07/03/2021Osasuna0 - 2FC Barcelona0 - 1W
-
29/11/2020FC Barcelona4 - 0Osasuna2 - 0W
-
12/01/2024FC Barcelona2 - 0Osasuna0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barcelona vs Osasuna
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 9 | 7 | 1 | 1 |
Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barcelona vs Osasuna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Barcelona (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
Thắng: là số trận Barcelona thắng
Bại: là số trận Barcelona thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barcelona và Osasuna trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 26 | 12 | 8 | 6 | 48 | 36 | 12 | 44 | H T T H T B |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Celta Vigo | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 41 | -1 | 36 | B T H T H T |
9 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
10 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Valencia | 27 | 6 | 9 | 12 | 30 | 45 | -15 | 27 | T T H B H T |
17 | Leganes | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 40 | -16 | 27 | B B H B T B |
18 | Alaves | 27 | 6 | 8 | 13 | 30 | 40 | -10 | 26 | B B H B H T |
19 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
20 | Real Valladolid | 27 | 4 | 4 | 19 | 18 | 62 | -44 | 16 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: