Đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo, 03h00 ngày 11/1
Kết quả Rayo Vallecano vs Celta Vigo
Soi kèo phạt góc Rayo Vallecano vs Celta Vigo, 3h ngày 11/01
Đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
La Liga 2024-2025: Rayo Vallecano vs Celta Vigo
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo trước đây
-
31/03/2024Celta Vigo0 - 0Rayo Vallecano0 - 0D
-
12/12/2023Rayo Vallecano0 - 0Celta Vigo0 - 0D
-
12/03/2023Celta Vigo3 - 0Rayo Vallecano0 - 0L
-
11/11/2022Rayo Vallecano0 - 0Celta Vigo0 - 0D
-
06/02/2022Celta Vigo2 - 0Rayo Vallecano1 - 0L
-
02/11/2021Rayo Vallecano0 - 0Celta Vigo0 - 0D
-
19/05/2019Celta Vigo2 - 2Rayo Vallecano0 - 1D
-
12/01/2019Rayo Vallecano4 - 2Celta Vigo2 - 2W
-
24/01/2016Rayo Vallecano3 - 0Celta Vigo3 - 0W
-
30/08/2015Celta Vigo3 - 0Rayo Vallecano1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayo Vallecano vs Celta Vigo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayo Vallecano (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Rayo Vallecano (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
Thắng: là số trận Rayo Vallecano thắng
Bại: là số trận Rayo Vallecano thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayo Vallecano và Celta Vigo trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
2 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 28 | -11 | 12 | B B B H H B |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: