Đối đầu SD Huesca vs Eibar, 03h00 ngày 08/12
Kết quả SD Huesca vs Eibar
Đối đầu SD Huesca vs Eibar
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Eibar gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: SD Huesca vs Eibar
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SD Huesca vs Eibar trước đây
-
22/01/2024SD Huesca2 - 3Eibar0 - 2L
-
15/10/2023Eibar1 - 1SD Huesca0 - 1D
-
28/05/2023SD Huesca0 - 1Eibar0 - 0L
-
05/12/2022Eibar2 - 1SD Huesca0 - 1L
-
30/01/2022Eibar2 - 1SD Huesca0 - 0L
-
14/08/2021SD Huesca2 - 0Eibar1 - 0W
-
30/07/2022SD Huesca1 - 3Eibar1 - 2L
-
27/02/2021Eibar1 - 1SD Huesca0 - 0D
-
07/11/2020SD Huesca1 - 1Eibar0 - 1D
-
24/04/2019SD Huesca2 - 0Eibar0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SD Huesca vs Eibar
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Eibar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Eibar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
La Liga | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SD Huesca vs Eibar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
SD Huesca (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
Thắng: là số trận SD Huesca thắng
Bại: là số trận SD Huesca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SD Huesca và Eibar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 37 | T H T T H B |
2 | Mirandes | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 34 | B H T T T T |
3 | Almeria | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 26 | 7 | 31 | H T T T T T |
4 | Levante | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H H T T B |
5 | Sporting Gijon | 17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 29 | H T T B H T |
6 | Elche | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 14 | 7 | 26 | T T B H T H |
7 | Granada CF | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 26 | B B T T H B |
8 | Real Oviedo | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 23 | -2 | 26 | B T H T B B |
9 | Castellon | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T H B H H T |
10 | Real Zaragoza | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 20 | 6 | 25 | B T H H H B |
11 | Eibar | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 24 | B B B T B T |
12 | SD Huesca | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 23 | H H B B H T |
13 | Albacete | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 23 | H H H B T T |
14 | Malaga | 17 | 4 | 10 | 3 | 14 | 17 | -3 | 22 | T T H H B B |
15 | Deportivo La Coruna | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 20 | B T T B H T |
16 | Eldense | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T B H |
17 | Cadiz | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | T B H T H B |
18 | Burgos CF | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 18 | B B B B T B |
19 | Cordoba | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | T H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 17 | 2 | 9 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | H B B H H H |
21 | Tenerife | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H H T B B H |
22 | FC Cartagena | 17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 28 | -16 | 10 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: