Đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida, 23h00 ngày 15/12
Kết quả RCD Espanyol B vs Lleida
Đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida
Phong độ RCD Espanyol B gần đây
Phong độ Lleida gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: RCD Espanyol B vs Lleida
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida trước đây
-
10/03/2024RCD Espanyol B3 - 1Lleida2 - 0W
-
29/10/2023Lleida1 - 0RCD Espanyol B1 - 0L
-
14/05/2023RCD Espanyol B0 - 2Lleida0 - 0L
-
15/01/2023Lleida1 - 1RCD Espanyol B1 - 0D
-
27/03/2022RCD Espanyol B2 - 1Lleida1 - 0W
-
06/11/2021Lleida2 - 1RCD Espanyol B2 - 0L
-
14/02/2021Lleida0 - 3RCD Espanyol B0 - 2W
-
15/11/2020RCD Espanyol B1 - 3Lleida0 - 1L
-
02/02/2020RCD Espanyol B2 - 2Lleida0 - 1D
-
15/09/2019Lleida2 - 1RCD Espanyol B1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol B vs Lleida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol B (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
RCD Espanyol B (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol B thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol B thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol B thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol B và Lleida trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 7 | 26 | 37 | T T T T H T |
2 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
3 | Getafe B | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T H H |
4 | CF Talavera de la Reina | 15 | 9 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 30 | H T T T T T |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
11 | CD Coria | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T T B B H H |
12 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
13 | UD San Sebastian Reyes | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | B T B H B H |
14 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
15 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
16 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 16 | 2 | 3 | 11 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B T T B B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: