Đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon, 03h15 ngày 19/12
Kết quả Mirandes vs Sporting Gijon
Đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Mirandes vs Sporting Gijon
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon trước đây
-
07/04/2024Mirandes1 - 3Sporting Gijon1 - 1L
-
21/08/2023Sporting Gijon3 - 0Mirandes3 - 0L
-
12/03/2023Sporting Gijon3 - 4Mirandes1 - 2W
-
14/08/2022Mirandes1 - 1Sporting Gijon1 - 1D
-
12/02/2022Mirandes0 - 3Sporting Gijon0 - 1L
-
28/08/2021Sporting Gijon2 - 1Mirandes1 - 0L
-
04/04/2021Sporting Gijon1 - 2Mirandes0 - 0W
-
08/11/2020Mirandes1 - 0Sporting Gijon1 - 0W
-
09/02/2020Sporting Gijon2 - 2Mirandes1 - 1D
-
30/11/2019Mirandes0 - 0Sporting Gijon0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Mirandes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirandes và Sporting Gijon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 37 | T T H B B B |
2 | Real Oviedo | 20 | 10 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 35 | T B B T T T |
3 | Almeria | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T T T H T |
4 | Mirandes | 19 | 10 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 34 | H T T T T B |
5 | Granada CF | 20 | 9 | 5 | 6 | 34 | 26 | 8 | 32 | T H B T B T |
6 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
7 | Elche | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 15 | 8 | 30 | B H T H T H |
8 | Sporting Gijon | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 29 | T B H T B B |
9 | SD Huesca | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 19 | 8 | 29 | B B H T T T |
10 | Castellon | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H H T H T |
11 | Eibar | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 27 | T B T B T B |
12 | Real Zaragoza | 20 | 7 | 5 | 8 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H B H B B |
13 | Albacete | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B T T H B H |
14 | Malaga | 19 | 4 | 12 | 3 | 15 | 18 | -3 | 24 | H H B B H H |
15 | Cordoba | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | H B B T H T |
16 | Burgos CF | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T B T H |
17 | Deportivo La Coruna | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 21 | T T B H T H |
18 | Cadiz | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T H B B T |
19 | Eldense | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 20 | T T B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 23 | -10 | 18 | B H H H B T |
21 | FC Cartagena | 20 | 4 | 1 | 15 | 15 | 36 | -21 | 13 | T B B T B B |
22 | Tenerife | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 27 | -13 | 11 | H T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: