Kết quả Getafe vs Mallorca, 19h00 ngày 26/05
Kết quả Getafe vs Mallorca
Nhận định Getafe vs Mallorca, 19h00 ngày 26/5
Đối đầu Getafe vs Mallorca
Lịch phát sóng Getafe vs Mallorca
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202419:00
-
Getafe1Mallorca 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.25
0.96U 2.25
0.901
2.32X
3.402
3.15Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 0.75
0.70U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Mallorca
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 38
-
Getafe vs Mallorca: Diễn biến chính
-
30'0-0Ignacio Vidal Miralles
-
48'Gastron Alvarez (Assist:Oscar Rodriguez Arnaiz)1-0
-
57'1-0Cyle Larin
Antonio Sanchez Navarro -
57'1-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Nemanja Radonjic -
57'1-0Vedat Muriqi
Abdon Prats Bastidas -
67'Yellu Santiago
Luis Milla1-0 -
67'Carles Alena Castillo
Oscar Rodriguez Arnaiz1-0 -
70'1-0Pablo Maffeo
Javi Llabres -
70'1-0Omar Mascarell Gonzalez
Sergi Darder -
71'Jordi Martin
Alberto Risco1-0 -
71'Jose Angel Carmona
Djene Dakonam1-0 -
73'1-0Daniel Jose Rodriguez Vazquez
-
84'Daniel Fuzato
David Soria1-0 -
90'1-1Vedat Muriqi (Assist:Antonio Jose Raillo Arenas)
-
90'1-2Pablo Maffeo (Assist:Manuel Morlanes)
-
Getafe vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-1-4-113David Soria4Gastron Alvarez15Omar Federico Alderete Fernandez30Nabil Aberdin2Djene Dakonam5Luis Milla9Oscar Rodriguez Arnaiz20Nemanja Maksimovic37Alberto Risco12Mason Greenwood7Jaime Mata9Abdon Prats Bastidas19Javi Llabres18Antonio Sanchez Navarro10Sergi Darder23Nemanja Radonjic8Manuel Morlanes22Ignacio Vidal Miralles24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas11Jaume Vicent Costa Jorda25Ivan Cuellar Sacristan
- Đội hình dự bị
-
1Daniel Fuzato11Carles Alena Castillo18Jose Angel Carmona25Yellu Santiago32Jordi Martin3Fabricio Angileri40Djordjije Medenica34Sergio Gimeno38Jeremy JorgeCyle Larin 17Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14Omar Mascarell Gonzalez 5Pablo Maffeo 15Vedat Muriqi 7Predrag Rajkovic 1Dominik Greif 13Antonio Latorre Grueso 3Giovanni Gonzalez 20Samuel Almeida Costa 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
GetafeMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
408Số đường chuyền390
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
19Đánh đầu21
-
-
4Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn10
-
-
19Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
104Pha tấn công69
-
-
37Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation