Kết quả Las Palmas vs Real Madrid, 22h15 ngày 27/01
Kết quả Las Palmas vs Real Madrid
Soi kèo nhà cái Las Palmas vs Real Madrid, 22h15 ngày 27/1
Đối đầu Las Palmas vs Real Madrid
Lịch phát sóng Las Palmas vs Real Madrid
Phong độ Las Palmas gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202422:15
-
Las Palmas 31Real Madrid 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 2.75
0.93U 2.75
0.951
5.50X
4.202
1.53Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
1.06O 1.25
1.16U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Las Palmas vs Real Madrid
-
Sân vận động: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 22
-
Las Palmas vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
5'0-0Rodrygo Silva De Goes
-
53'Javier Munoz Jimenez (Assist:Sandro Ramirez)1-0
-
55'Kirian Rodriiguez1-0
-
59'1-0Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Brahim Diaz -
59'1-0Santiago Federico Valverde Dipetta
Daniel Ceballos Fernandez -
65'1-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Eduardo Camavinga)
-
69'Juanma Herzog
Marvin Olawale Akinlabi Park1-1 -
69'Enzo Loiodice
Alberto Moleiro1-1 -
78'Marc Cardona
Sandro Ramirez1-1 -
78'Pejino
Munir El Haddadi1-1 -
81'1-1Arda Guler
Rodrygo Silva De Goes -
81'1-1Aurelien Tchouameni
Eduardo Camavinga -
82'Javier Munoz Jimenez1-1
-
84'1-2Aurelien Tchouameni (Assist:Toni Kroos)
-
89'Sory Kaba
Javier Munoz Jimenez1-2 -
90'1-2Ferland Mendy
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
90'1-2Aurelien Tchouameni
-
90'1-2Ferland Mendy
-
90'Maximo Perrone1-2
-
Las Palmas vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Las Palmas4-5-113Alvaro Valles3Sergi Cardona Bermudez15Mika Marmol4Alex Suarez2Marvin Olawale Akinlabi Park10Alberto Moleiro20Kirian Rodriiguez8Maximo Perrone5Javier Munoz Jimenez17Munir El Haddadi9Sandro Ramirez11Rodrygo Silva De Goes7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior21Brahim Diaz19Daniel Ceballos Fernandez12Eduardo Camavinga8Toni Kroos2Daniel Carvajal Ramos22Antonio Rudiger6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho20Fran Garcia13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
12Enzo Loiodice16Sory Kaba19Marc Cardona24Pejino31Juanma Herzog18Daley Sinkgraven7Cristian Ignacio Herrera Perez1Aaron Escandell25Fabio Gonzalez29Inaki Gonzalez35Alex GonzálezAurelien Tchouameni 18Ferland Mendy 23Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 14Arda Guler 24Santiago Federico Valverde Dipetta 15Luka Modric 10Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Lucas Vazquez Iglesias 17Lucas Canizares Conchello 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Las Palmas vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Las PalmasReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
13Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
554Số đường chuyền485
-
-
92%Chuyền chính xác89%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
6Đánh đầu12
-
-
4Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn6
-
-
14Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
61Pha tấn công110
-
-
26Tấn công nguy hiểm58
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation