Kết quả Osasuna vs Real Madrid, 22h15 ngày 16/03
Kết quả Osasuna vs Real Madrid
Soi kèo nhà cái Osasuna vs Real Madrid, 22h15 ngày 16/3
Đối đầu Osasuna vs Real Madrid
Lịch phát sóng Osasuna vs Real Madrid
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:15
-
Osasuna 32Real Madrid 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.98O 2.75
1.04U 2.75
0.841
5.80X
4.202
1.55Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.80O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Real Madrid
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 29
-
Osasuna vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
4'0-1Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
7'Ante Budimir (Assist:Jorge Herrando)1-1
-
18'1-2Daniel Carvajal Ramos (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
-
31'Jorge Herrando1-2
-
44'1-2Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
-
53'1-2Eduardo Camavinga
-
55'Lucas Torro Marset1-2
-
61'1-3Brahim Diaz (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
-
64'1-4Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta)
-
64'Unai Garcia Lugea1-4
-
69'Ruben Garcia Santos
Jose Manuel Arnaiz Diaz1-4 -
70'Pablo Ibanez Lumbreras
Ante Budimir1-4 -
70'Raul Garcia de Haro
Moises Gomez Bordonado1-4 -
70'Iker Munoz Cameros
Alejandro Catena Marugán1-4 -
72'1-4Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Eduardo Camavinga -
72'1-4Luka Modric
Brahim Diaz -
77'1-4Lucas Vazquez Iglesias
Toni Kroos -
79'Juan Cruz
Jorge Herrando1-4 -
85'1-4Arda Guler
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior -
85'1-4Fran Garcia
Ferland Mendy -
90'Iker Munoz Cameros (Assist:Jesus Areso)2-4
-
Osasuna vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna3-5-21Sergio Herrera28Jorge Herrando24Alejandro Catena Marugán4Unai Garcia Lugea22Johan Andres Mojica Palacio16Moises Gomez Bordonado6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar12Jesus Areso20Jose Manuel Arnaiz Diaz17Ante Budimir11Rodrygo Silva De Goes7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior21Brahim Diaz15Santiago Federico Valverde Dipetta12Eduardo Camavinga8Toni Kroos2Daniel Carvajal Ramos18Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger23Ferland Mendy13Andriy Lunin
- Đội hình dự bị
-
3Juan Cruz14Ruben Garcia Santos23Raul Garcia de Haro19Pablo Ibanez Lumbreras34Iker Munoz Cameros13Aitor Fernandez Abarisketa31Pablo Valencia44Inigo Arguibide41Asier OsambelaLuka Modric 10Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho 6Lucas Vazquez Iglesias 17Arda Guler 24Fran Garcia 20Kepa Arrizabalaga Revuelta 25Francisco Gonzalez 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisCarlo Ancelotti
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
OsasunaReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
316Số đường chuyền572
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
27Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn11
-
-
14Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
91Pha tấn công90
-
-
45Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation