Kết quả Betis vs Sevilla, 02h00 ngày 31/03
Kết quả Betis vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Sevilla, 2h00 ngày 31/3
Lịch phát sóng Betis vs Sevilla
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.17X
3.552
3.35Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 29
-
Betis vs Sevilla: Diễn biến chính
-
17'0-1
Ruben Vargas (Assist:Dodi Lukebakio Ngandoli)
-
25'Joao Lucas De Souza Cardoso (Assist:Youssouf Sabaly)1-1
-
36'Adrian San Miguel del Castillo1-1
-
36'1-1Jose Angel Carmona
-
45'Juan Camilo Hernandez Suarez (Assist:Francisco R. Alarcon Suarez,Isco)2-1
-
56'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco2-1
-
66'Aitor Ruibal
Jesus Rodriguez2-1 -
66'2-1Akor Adams
Isaac Romero Bernal -
66'2-1Saul Niguez Esclapez
Jose Angel Carmona -
71'Giovani Lo Celso
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco2-1 -
76'2-1Peque Fernandez
Ruben Vargas -
76'2-1Chidera Ejuke
Nemanja Gudelj -
85'2-1Stanis Idumbo Muzambo
Albert-Mboyo Sambi Lokonga -
86'2-1Loic Bade
-
87'Sergi Altimira
Pablo Fornals2-1 -
87'Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez2-1 -
90'2-1Saul Niguez Esclapez
-
90'Giovani Lo Celso2-1
-
Real Betis vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-113Adrian San Miguel del Castillo12Ricardo Rodriguez3Diego Javier Llorente Rios5Marc Bartra Aregall23Youssouf Sabaly18Pablo Fornals4Joao Lucas De Souza Cardoso36Jesus Rodriguez22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco7Antony Matheus dos Santos19Juan Camilo Hernandez Suarez7Isaac Romero Bernal11Dodi Lukebakio Ngandoli26Juanlu Sanchez12Albert-Mboyo Sambi Lokonga5Ruben Vargas6Nemanja Gudelj2Jose Angel Carmona22Loic Bade4Enrique Jesus Salas Valiente3Adria Giner Pedrosa13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
20Giovani Lo Celso11Cedric Bakambu16Sergi Altimira24Aitor Ruibal9Luis Ezequiel Avila6Natan Bernardo De Souza15Romain Perraud31Guilherme Fernandes14William Carvalho2Hector Bellerin25Francisco Barbosa VieitesStanis Idumbo Muzambo 27Akor Adams 15Chidera Ejuke 21Saul Niguez Esclapez 17Peque Fernandez 14Marcos do Nascimento Teixeira 23Jesus Fernandez Saez Suso 10Alvaro Fernandez 1Carlos Alberto Flores Asencio 31Ramon Martinez 35Manuel Bueno Sebastian 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
BetisSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
22Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
500Số đường chuyền395
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị1
-
-
18Đánh đầu35
-
-
5Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn7
-
-
25Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass20
-
-
110Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 29 | 21 | 3 | 5 | 82 | 28 | 54 | 66 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 29 | 19 | 6 | 4 | 62 | 29 | 33 | 63 | H T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 23 | 24 | 57 | H T T B B H |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 14 | 11 | 4 | 46 | 24 | 22 | 53 | H T B H T H |
5 | Villarreal | 28 | 13 | 8 | 7 | 51 | 39 | 12 | 47 | T H T B B T |
6 | Real Betis | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 36 | 4 | 47 | T T T T T T |
7 | Rayo Vallecano | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 31 | 2 | 40 | B B H B H T |
8 | Mallorca | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 35 | -7 | 40 | T H H H T B |
9 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
10 | Real Sociedad | 29 | 11 | 5 | 13 | 27 | 31 | -4 | 38 | B T B B H T |
11 | Getafe | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 25 | 1 | 36 | T B B T T B |
12 | Sevilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T H H T B B |
13 | Girona | 29 | 9 | 7 | 13 | 37 | 45 | -8 | 34 | B B H H H B |
14 | Osasuna | 29 | 7 | 13 | 9 | 33 | 42 | -9 | 34 | H B H B B H |
15 | Valencia | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 46 | -14 | 31 | H B H T H T |
16 | RCD Espanyol | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 40 | -13 | 29 | B H T H B H |
17 | Alaves | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 | H B H T H B |
18 | Leganes | 29 | 6 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 27 | H B T B B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 29 | 4 | 4 | 21 | 19 | 65 | -46 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation