Kết quả Celta Vigo vs Osasuna, 03h00 ngày 22/02
Kết quả Celta Vigo vs Osasuna
Soi kèo phạt góc Celta Vigo vs Osasuna, 3h ngày 22/02
Đối đầu Celta Vigo vs Osasuna
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Osasuna
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
1.03U 2.5
0.851
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 25
-
Celta Vigo vs Osasuna: Diễn biến chính
-
38'Fernando López0-0
-
65'Iago Aspas Juncal
Fernando López0-0 -
69'Iago Aspas Juncal1-0
-
73'1-0Ruben Garcia Santos
Alejandro Catena Marugán -
78'Francisco Beltran
Hugo Sotelo1-0 -
78'Pablo Duran
Borja Iglesias Quintas1-0 -
80'1-0Enrique Barja
Moises Gomez Bordonado -
80'1-0Raul Garcia de Haro
Bryan Zaragoza -
86'Iker Losada
Williot Swedberg1-0 -
86'Jailson Marques Siqueira,Jaja
Oscar Mingueza1-0 -
87'1-0Iker Munoz Cameros
Jon Moncayola Tollar -
87'1-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Abel Bretones
-
Celta Vigo vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo3-4-313Vicente Guaita Panadero20Marcos Alonso2Carl Starfelt32Javier Rodriguez3Oscar Mingueza6Ilaix Moriba Kourouma4Hugo Sotelo5Sergio Carreira19Williot Swedberg7Borja Iglesias Quintas28Fernando López17Ante Budimir19Bryan Zaragoza7Jon Moncayola Tollar6Lucas Torro Marset16Moises Gomez Bordonado15Ruben Pena Jimenez22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán5Jorge Herrando23Abel Bretones1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
16Jailson Marques Siqueira,Jaja10Iago Aspas Juncal8Francisco Beltran14Iker Losada18Pablo Duran11Franco Cervi21Mihailo Ristic1Ivan Villar24Carlos Dominguez25Damian Rodriguez Sousa12Alfon Gonzalez39Jones El-AbdellaouiRuben Garcia Santos 14Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Enrique Barja 11Raul Garcia de Haro 9Iker Munoz Cameros 18Unai Garcia Lugea 4Pablo Ibanez Lumbreras 8Pablo Valencia 31Inigo Arguibide 41Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Celta VigoOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài17
-
-
2Cản sút8
-
-
13Sút Phạt11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
458Số đường chuyền529
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
22Đánh đầu44
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách6
-
-
21Long pass21
-
-
84Pha tấn công127
-
-
32Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
10 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
11 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
12 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
13 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
14 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation